GeForce GTX 480 vs Radeon HD 8570M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
9.22
+822%

GTX 480 vượt qua HD 8570M với mức trọn vẹn là 822% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4381084
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.94không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Sun
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480320
Tần số nhân700 MHz750 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million690 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.0616.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPS0.528 TFLOPS
ROPs488
TMUs6020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)1000 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 9.22
+822%
HD 8570M 1.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121
+820%
HD 8570M 448

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 480 5014
+300%
HD 8570M 1255

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 480 3650
+362%
HD 8570M 790

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và Radeon HD 8570M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+809%
11
−809%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 50−55
+980%
5−6
−980%
Cyberpunk 2077 21−24
+600%
3−4
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+733%
3−4
−733%
Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 50−55
+980%
5−6
−980%
Cyberpunk 2077 21−24
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Fortnite 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Forza Horizon 4 40−45
+617%
6−7
−617%
Forza Horizon 5 30−35
+933%
3−4
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+300%
9−10
−300%
Valorant 90−95
+194%
30−35
−194%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+733%
3−4
−733%
Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 50−55
+980%
5−6
−980%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+477%
24−27
−477%
Cyberpunk 2077 21−24
+600%
3−4
−600%
Dota 2 70−75
+373%
14−16
−373%
Far Cry 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Fortnite 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Forza Horizon 4 40−45
+617%
6−7
−617%
Forza Horizon 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Grand Theft Auto V 35−40
+850%
4−5
−850%
Metro Exodus 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+300%
9−10
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+420%
5−6
−420%
Valorant 90−95
+194%
30−35
−194%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 21−24
+600%
3−4
−600%
Dota 2 70−75
+373%
14−16
−373%
Far Cry 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Forza Horizon 4 40−45
+617%
6−7
−617%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+300%
9−10
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+420%
5−6
−420%
Valorant 90−95
+194%
30−35
−194%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+2900%
2−3
−2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+373%
10−12
−373%
Valorant 110−120
+5450%
2−3
−5450%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 24−27
+700%
3−4
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 50−55
+783%
6−7
−783%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+400%
2−3
−400%

Vậy GTX 480 và HD 8570M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 nhanh hơn 809% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 480 nhanh hơn 5450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 480 đã vượt qua HD 8570M trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 1.00
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 822%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8570M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8570M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8570M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
AMD Radeon HD 8570M
Radeon HD 8570M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 225 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8570M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc Radeon HD 8570M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.