GeForce GTX 480 vs GTX 870M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 480 vượt qua GTX 870M với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 438 | 492 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.44 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.94 | 6.21 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | GK104 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) | 12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 1344 |
Tần số nhân | 700 MHz | 941 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 967 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 100 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 42.06 | 108.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.345 TFLOPS | 2.599 TFLOPS |
ROPs | 48 | 24 |
TMUs | 60 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | 16x PCI-E 2.0 | PCI Express 2.0, PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 3 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | không có dữ liệu | GDDR5 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1848 MHz (3696 data rate) | Up to 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 177.4 GB/s | 120.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI, Mini HDMI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | không có dữ liệu | Up to 3840x2160 |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | không có dữ liệu | Up to 1920x1200 |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | Up to 3840x2160 |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | - | + |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce GTX 870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 50−55
+8.7%
| 46
−8.7%
|
4K | 21−24
+10.5%
| 19
−10.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 9.98 | không có dữ liệu |
4K | 23.76 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+22.7%
|
40−45
−22.7%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+23.5%
|
16−18
−23.5%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Battlefield 5 | 40−45
+18.9%
|
35−40
−18.9%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+22.7%
|
40−45
−22.7%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+23.5%
|
16−18
−23.5%
|
Far Cry 5 | 30−35
+17.9%
|
27−30
−17.9%
|
Fortnite | 60−65
+17.6%
|
50−55
−17.6%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+16.2%
|
35−40
−16.2%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+24%
|
24−27
−24%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+20%
|
30−33
−20%
|
Valorant | 90−95
+10.6%
|
85−90
−10.6%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Battlefield 5 | 40−45
+18.9%
|
35−40
−18.9%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+22.7%
|
40−45
−22.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+14.5%
|
130−140
−14.5%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+23.5%
|
16−18
−23.5%
|
Dota 2 | 70−75
+12.7%
|
60−65
−12.7%
|
Far Cry 5 | 30−35
+17.9%
|
27−30
−17.9%
|
Fortnite | 60−65
+17.6%
|
50−55
−17.6%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+16.2%
|
35−40
−16.2%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+24%
|
24−27
−24%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+5.6%
|
36
−5.6%
|
Metro Exodus | 20−22
+17.6%
|
16−18
−17.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+20%
|
30−33
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−7.7%
|
28
+7.7%
|
Valorant | 90−95
+10.6%
|
85−90
−10.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+18.9%
|
35−40
−18.9%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+23.5%
|
16−18
−23.5%
|
Dota 2 | 70−75
+12.7%
|
60−65
−12.7%
|
Far Cry 5 | 30−35
+17.9%
|
27−30
−17.9%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+16.2%
|
35−40
−16.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+20%
|
30−33
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+73.3%
|
15
−73.3%
|
Valorant | 90−95
+10.6%
|
85−90
−10.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+17.6%
|
50−55
−17.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
+16.9%
|
65−70
−16.9%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Metro Exodus | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+20.9%
|
40−45
−20.9%
|
Valorant | 110−120
+16.8%
|
95−100
−16.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+31.6%
|
18−20
−31.6%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Far Cry 5 | 21−24
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+20%
|
20−22
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Metro Exodus | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+37.5%
|
8−9
−37.5%
|
Valorant | 50−55
+20.5%
|
40−45
−20.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+19.4%
|
30−35
−19.4%
|
Far Cry 5 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Vậy GTX 480 và GTX 870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 480 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
- GTX 480 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 480 nhanh hơn 300%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 870M nhanh hơn 8%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 480 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
- GTX 870M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.22 | 7.79 |
Mức độ mới | 26 Tháng 3 2010 | 12 Tháng 3 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 3 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 100 Watt |
GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 870M: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 870M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 480 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 870M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.