GeForce GTX 480 vs 6600 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 480
2010
1536 MB GDDR5, 250 Watt
9.22
+2781%

GTX 480 vượt qua 6600 GT với mức trọn vẹn là 2781% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4381289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.94không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF100NV43 A2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $64.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million146 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture42.064.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.345 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs608

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1848 MHz (3696 data rate)500 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 480 9.22
+2781%
6600 GT 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 480 4121
+2802%
6600 GT 142

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 480 và GeForce 6600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27 0−1
Counter-Strike 2 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27 0−1
Battlefield 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Counter-Strike 2 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Far Cry 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Fortnite 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Forza Horizon 4 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Forza Horizon 5 30−35
+3000%
1−2
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Valorant 90−95
+3033%
3−4
−3033%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27 0−1
Battlefield 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Counter-Strike 2 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+2900%
5−6
−2900%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 70−75
+3450%
2−3
−3450%
Far Cry 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Fortnite 60−65
+2900%
2−3
−2900%
Forza Horizon 4 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Forza Horizon 5 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Grand Theft Auto V 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Metro Exodus 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+3500%
1−2
−3500%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1
Valorant 90−95
+3033%
3−4
−3033%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 70−75
+3450%
2−3
−3450%
Far Cry 5 30−35
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 40−45
+4200%
1−2
−4200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+3500%
1−2
−3500%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1
Valorant 90−95
+3033%
3−4
−3033%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+2900%
2−3
−2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+3700%
2−3
−3700%
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+5100%
1−2
−5100%
Valorant 110−120
+3600%
3−4
−3600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1
Valorant 50−55
+5200%
1−2
−5200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.22 0.32
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 12 Tháng 8 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm

GTX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2781.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 480 vì nó vượt trội hơn GeForce 6600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480
NVIDIA GeForce 6600 GT
GeForce 6600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 225 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 480 hoặc GeForce 6600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.