GeForce GTX 470M vs Radeon RX 640

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470M và Radeon RX 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470M
2010
1536 MB GDDR5, 75 Watt
4.37

RX 640 vượt qua GTX 470M với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470M và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất641623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.647.47
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470M và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470M và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng288640
Tần số nhân535 MHz1082 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture25.6848.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6163 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470M và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470M và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470M và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 470M và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470M và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470M và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470M 4.37
RX 640 4.69
+7.3%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470M 1953
RX 640 2099
+7.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470M 2003
RX 640 5235
+161%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 470M 9801
RX 640 14141
+44.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470M và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p34
−2.9%
35−40
+2.9%
Full HD50
+85.2%
27
−85.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 18−20
−57.9%
30
+57.9%
Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 12−14
−61.5%
21
+61.5%
Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 18−20
−21.1%
23
+21.1%
Counter-Strike 2 20−22
−10%
21−24
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−6.1%
85−90
+6.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
−29.3%
53
+29.3%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−53.8%
20
+53.8%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Battlefield 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
−19.5%
49
+19.5%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Grand Theft Auto V 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 50−55
−9.6%
55−60
+9.6%
Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 1−2
Valorant 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 470M và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470M nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 470M nhanh hơn 18%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 640 nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 640 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.37 4.69
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RX 640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 470M và Radeon RX 640 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470M
GeForce GTX 470M
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
262 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470M hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.