GeForce GTX 470 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.82
+8.3%

GTX 470 vượt qua Vega 7 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất524540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.6011.47
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF100Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448448
Tần số nhân607 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0553.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs408
TMUs5628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ320 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)System Shared
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 470 7.82
+8.3%
Vega 7 7.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 4342
Vega 7 5249
+20.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 470 2758
Vega 7 3348
+21.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 470 25757
+4.2%
Vega 7 24726

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55
+10%
50−55
−10%
Full HD63
+174%
23
−174%
1200p53
+17.8%
45−50
−17.8%
1440p27−30
+8%
25
−8%
4K16−18
+6.7%
15
−6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.54không có dữ liệu
1440p12.93không có dữ liệu
4K21.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+13.8%
29
−13.8%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18
−5.6%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
−22.7%
27
+22.7%
Valorant 30−33
+3.4%
29
−3.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 27−30
+70.6%
17
−70.6%
Far Cry 5 35−40
+25%
28
−25%
Fortnite 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Forza Horizon 4 30−35
+37.5%
24
−37.5%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Metro Exodus 21−24
+46.7%
15
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+39.1%
46
−39.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Valorant 30−33
+114%
14
−114%
World of Tanks 120−130
+110%
58
−110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Far Cry 5 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21
−57.1%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 30−33
+20%
25
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Grand Theft Auto V 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 55−60
+7.4%
50−55
−7.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 470 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 470 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 470 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 470 nhanh hơn 114%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 23%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (90%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 7.22
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 45 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 377.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 470 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 470 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.