GeForce GTX 470 vs Qualcomm Adreno 680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
6.98
+264%

GTX 470 vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất528870
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5921.85
Kiến trúcFermi (2010−2014)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGF100không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448không có dữ liệu
Tần số nhân607 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt7 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.05không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 6.98
+264%
Qualcomm Adreno 680 1.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3119
+264%
Qualcomm Adreno 680 857

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 4342
+124%
Qualcomm Adreno 680 1936

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và Qualcomm Adreno 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+271%
14−16
−271%
Full HD65
+306%
16−18
−306%
1200p53
+279%
14−16
−279%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+260%
5−6
−260%
Battlefield 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Counter-Strike 2 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Fortnite 45−50
+411%
9−10
−411%
Forza Horizon 4 30−35
+209%
10−12
−209%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+145%
10−12
−145%
Valorant 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+260%
5−6
−260%
Battlefield 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Counter-Strike 2 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+186%
40−45
−186%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Dota 2 55−60
+152%
21−24
−152%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Fortnite 45−50
+411%
9−10
−411%
Forza Horizon 4 30−35
+209%
10−12
−209%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Grand Theft Auto V 27−30
+600%
4−5
−600%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+145%
10−12
−145%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Dota 2 64
+178%
21−24
−178%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 30−35
+209%
10−12
−209%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+145%
10−12
−145%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+411%
9−10
−411%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+287%
14−16
−287%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+111%
18−20
−111%
Valorant 85−90
+438%
16−18
−438%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 18−20
+260%
5−6
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+255%
10−12
−255%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+440%
5−6
−440%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GTX 470 và Qualcomm Adreno 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 271% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 306% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 279% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 470 nhanh hơn 1167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 đã vượt qua Qualcomm Adreno 680 trong tất cả 54 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.98 1.92
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 7 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 263.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 680: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 470 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 680 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
Qualcomm Adreno 680
Adreno 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc Qualcomm Adreno 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.