GeForce GTX 470 vs GTX 750 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
6.98

GTX 750 Ti vượt qua GTX 470 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất528454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.184.31
Hiệu quả năng lượng2.5811.57
Kiến trúcFermi (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF100GM107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 750 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 265% so với GTX 470.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448640
Tần số nhân607 MHz1020 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt60 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0543.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 6.98
GTX 750 Ti 8.72
+24.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3119
GTX 750 Ti 3897
+24.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 4342
GTX 750 Ti 5378
+23.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 16753
GTX 750 Ti 21608
+29%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 470 2758
GTX 750 Ti 4294
+55.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 470 25757
GTX 750 Ti 31349
+21.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 470 10908
GTX 750 Ti 11509
+5.5%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 470 44
+25.7%
GTX 750 Ti 35

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−15.4%
60−65
+15.4%
Full HD65
+30%
50
−30%
1200p53
−22.6%
65−70
+22.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37
−80.2%
2.98
+80.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Battlefield 5 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%
Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Far Cry 5 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Fortnite 45−50
−23.9%
55−60
+23.9%
Forza Horizon 4 30−35
−20.6%
40−45
+20.6%
Forza Horizon 5 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Valorant 75−80
−15.2%
90−95
+15.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Battlefield 5 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%
Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−19.2%
140−150
+19.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Dota 2 55−60
−17.2%
65−70
+17.2%
Far Cry 5 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Fortnite 45−50
−23.9%
55−60
+23.9%
Forza Horizon 4 30−35
−20.6%
40−45
+20.6%
Forza Horizon 5 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
Grand Theft Auto V 27−30
−28.6%
35−40
+28.6%
Metro Exodus 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−25%
24−27
+25%
Valorant 75−80
−15.2%
90−95
+15.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Dota 2 64
−6.3%
65−70
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Forza Horizon 4 30−35
−20.6%
40−45
+20.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−25%
24−27
+25%
Valorant 75−80
−15.2%
90−95
+15.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−23.9%
55−60
+23.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−24.1%
70−75
+24.1%
Grand Theft Auto V 10−11
−40%
14−16
+40%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−15%
45−50
+15%
Valorant 85−90
−23.3%
100−110
+23.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Forza Horizon 4 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−25%
14−16
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−25%
20−22
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 0−1 3−4
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 0−1 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Vậy GTX 470 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti đã vượt qua GTX 470 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.98 8.72
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 60 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 258.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.