GeForce GTX 470 vs GT 220

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GeForce GT 220, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.81
+1320%

GTX 470 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 1320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5321232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.570.67
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF100GT216
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 470 và GT 220 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44848
Tần số nhân607 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million486 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt58 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture34.059.840
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS0.1277 TFLOPS
ROPs408
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm168 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)790 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s25.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMIVGADVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF + HDA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.23.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GeForce GT 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 7.81
+1320%
GT 220 0.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3124
+1326%
GT 220 219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+1633%
3−4
−1633%
Full HD65
+210%
21
−210%
1200p53
+1667%
3−4
−1667%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37
−41%
3.81
+41%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 220 thấp hơn 41% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Counter-Strike 2 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Fortnite 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Forza Horizon 4 30−35
+750%
4−5
−750%
Forza Horizon 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+238%
8−9
−238%
Valorant 75−80
+182%
27−30
−182%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Counter-Strike 2 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+612%
16−18
−612%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Dota 2 55−60
+427%
10−12
−427%
Far Cry 5 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Fortnite 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Forza Horizon 4 30−35
+750%
4−5
−750%
Forza Horizon 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Grand Theft Auto V 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+238%
8−9
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+233%
6−7
−233%
Valorant 75−80
+182%
27−30
−182%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Dota 2 64
+482%
10−12
−482%
Far Cry 5 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 4 30−35
+750%
4−5
−750%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+238%
8−9
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+233%
6−7
−233%
Valorant 75−80
+182%
27−30
−182%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1433%
3−4
−1433%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Grand Theft Auto V 10−11 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Valorant 85−90
+1333%
6−7
−1333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1400%
1−2
−1400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 35−40
+1200%
3−4
−1200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy GTX 470 và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 1633% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 1667% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 470 nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 đã vượt qua GT 220 trong tất cả 34 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.81 0.55
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 58 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1320%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 220: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 270.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 470 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc GeForce GT 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.