GeForce GTX 470 vs 9600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
6.98
+552%

GTX 470 vượt qua 9600 GT với mức trọn vẹn là 552% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5331062
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.180.05
Hiệu quả năng lượng2.570.89
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF100G94
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)21 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2260% so với 9600 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44864
Tần số nhân607 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million505 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt96 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture34.0520.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS0.208 TFLOPS
ROPs4016
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm229 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)900 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMIHDTVTwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 6.98
+552%
9600 GT 1.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3119
+554%
9600 GT 477

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GeForce 9600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+643%
7−8
−643%
Full HD65
+622%
9−10
−622%
1200p53
+563%
8−9
−563%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37
+270%
19.89
−270%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 470 thấp hơn 270% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+660%
5−6
−660%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Hogwarts Legacy 14−16
+600%
2−3
−600%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+560%
5−6
−560%
Counter-Strike 2 35−40
+660%
5−6
−660%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Fortnite 45−50
+557%
7−8
−557%
Forza Horizon 4 30−35
+580%
5−6
−580%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 75−80
+558%
12−14
−558%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+560%
5−6
−560%
Counter-Strike 2 35−40
+660%
5−6
−660%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+567%
18−20
−567%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 55−60
+625%
8−9
−625%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Fortnite 45−50
+557%
7−8
−557%
Forza Horizon 4 30−35
+580%
5−6
−580%
Forza Horizon 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Grand Theft Auto V 27−30
+600%
4−5
−600%
Hogwarts Legacy 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+567%
3−4
−567%
Valorant 75−80
+558%
12−14
−558%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+560%
5−6
−560%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 64
+611%
9−10
−611%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 30−35
+580%
5−6
−580%
Hogwarts Legacy 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+567%
3−4
−567%
Valorant 75−80
+558%
12−14
−558%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+557%
7−8
−557%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+625%
8−9
−625%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+567%
6−7
−567%
Valorant 85−90
+617%
12−14
−617%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+680%
5−6
−680%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+575%
4−5
−575%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy GTX 470 và 9600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 643% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 622% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 563% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.98 1.07
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 21 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 96 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 552.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 124%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 470 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 326 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc GeForce 9600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.