FirePro W5100 vs GeForce GTX 460 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W5100
2014
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.74
+161%

W5100 vượt qua GTX 460 OEM với mức trọn vẹn là 161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất533791
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.731.37
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBonaireGF104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768336
Tần số nhân930 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture44.6436.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.428 TFLOPS0.8736 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài171 mm210 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s108.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5100 và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.74 2.58
Mức độ mới 31 Tháng 3 2014 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 150 Watt

FirePro W5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W5100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W5100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5100
FirePro W5100
NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5100 hoặc GeForce GTX 460 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.