GeForce GTX 465 vs GTX 650 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 465
2010
1 GB GDDR5, 200 Watt
6.66
+4.9%

GTX 465 vượt qua GTX 650 Ti với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất567579
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.192.03
Hiệu quả năng lượng2.384.13
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF100GK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 650 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 71% so với GTX 465.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng352768
Tần số nhân607 MHz928 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million2,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt110 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture26.7559.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8554 TFLOPS1.425 TFLOPS
Hiệu suất Compute30xkhông có dữ liệu
ROPs3216
TMUs4464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1603 MHz (3206 data rate)5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ102.6 GB/s86.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 Displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 465 6.66
+4.9%
GTX 650 Ti 6.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 465 2653
+5%
GTX 650 Ti 2527

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 465 9600
+21.5%
GTX 650 Ti 7898

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.66 6.35
Mức độ mới 31 Tháng 5 2010 9 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 110 Watt

GTX 465 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650 Ti: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 465 và GeForce GTX 650 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1883 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 465 hoặc GeForce GTX 650 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.