GeForce GTX 465 vs 8800 GTS 512

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 465
2010
1 GB GDDR5, 200 Watt
5.93
+378%

GTX 465 vượt qua 8800 GTS 512 với mức trọn vẹn là 378% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5711007
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.060.04
Hiệu quả năng lượng2.360.73
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF100G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 465 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2550% so với 8800 GTS 512.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng352128
Tần số nhân607 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million754 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt135 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture26.7541.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8554 TFLOPS0.416 TFLOPS
Hiệu suất Compute30xkhông có dữ liệu
ROPs3216
TMUs4464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm254 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1603 MHz (3206 data rate)820 MHz
Băng thông bộ nhớ102.6 GB/s52.48 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 465 5.93
+378%
8800 GTS 512 1.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 465 2653
+379%
8800 GTS 512 554

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 465 và GeForce 8800 GTS 512 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.93 1.24
Mức độ mới 31 Tháng 5 2010 11 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 135 Watt

GTX 465 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 378.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GTS 512: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 465 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTS 512 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465
NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 465 hoặc GeForce 8800 GTS 512, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.