GeForce GTX 460M vs RTX 3070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5, 50 Watt
2.72

RTX 3070 Ti vượt qua GTX 460M với mức trọn vẹn là 1829% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.72
Hiệu quả năng lượng4.3314.41
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1926144
Tần số nhân675 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million17,400 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs2496
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s608.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460M 2.72
RTX 3070 Ti 52.47
+1829%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460M 1214
RTX 3070 Ti 23461
+1833%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 1623
RTX 3070 Ti 49760
+2966%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M 7507
RTX 3070 Ti 120454
+1505%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460M 1370
RTX 3070 Ti 37663
+2649%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và GeForce RTX 3070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−1733%
550−600
+1733%
Full HD38
−353%
172
+353%
1440p4−5
−2250%
94
+2250%
4K3−4
−1867%
59
+1867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.48
1440pkhông có dữ liệu6.37
4Kkhông có dữ liệu10.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Counter-Strike 2 8−9
−4275%
350
+4275%
Cyberpunk 2077 6−7
−2867%
178
+2867%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Battlefield 5 10−11
−1520%
160−170
+1520%
Counter-Strike 2 8−9
−4113%
337
+4113%
Cyberpunk 2077 6−7
−2250%
141
+2250%
Far Cry 5 6−7
−3317%
205
+3317%
Fortnite 16−18
−1494%
250−260
+1494%
Forza Horizon 4 14−16
−1457%
210−220
+1457%
Forza Horizon 5 6−7
−3400%
210
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Valorant 45−50
−560%
300−350
+560%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Battlefield 5 10−11
−1520%
160−170
+1520%
Counter-Strike 2 8−9
−3225%
266
+3225%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−405%
270−280
+405%
Cyberpunk 2077 6−7
−1967%
124
+1967%
Dota 2 27−30
−759%
249
+759%
Far Cry 5 6−7
−3167%
196
+3167%
Fortnite 16−18
−1494%
250−260
+1494%
Forza Horizon 4 14−16
−1457%
210−220
+1457%
Forza Horizon 5 6−7
−3167%
196
+3167%
Grand Theft Auto V 8−9
−2063%
173
+2063%
Metro Exodus 5−6
−2800%
145
+2800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−3167%
294
+3167%
Valorant 45−50
−560%
300−350
+560%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−1520%
160−170
+1520%
Cyberpunk 2077 6−7
−1783%
113
+1783%
Dota 2 27−30
−693%
230
+693%
Far Cry 5 6−7
−2950%
183
+2950%
Forza Horizon 4 14−16
−1457%
210−220
+1457%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1164%
170−180
+1164%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1500%
144
+1500%
Valorant 45−50
−560%
300−350
+560%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−1494%
250−260
+1494%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−5233%
160
+5233%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1773%
400−450
+1773%
Grand Theft Auto V 2−3
−6750%
137
+6750%
Metro Exodus 1−2
−8800%
89
+8800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−600%
170−180
+600%
Valorant 27−30
−1168%
350−400
+1168%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3550%
73
+3550%
Far Cry 5 5−6
−2900%
150
+2900%
Forza Horizon 4 7−8
−2486%
180−190
+2486%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2725%
113
+2725%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−2417%
150−160
+2417%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Grand Theft Auto V 16−18
−819%
147
+819%
Valorant 14−16
−2007%
300−350
+2007%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3400%
35
+3400%
Dota 2 8−9
−2325%
194
+2325%
Far Cry 5 3−4
−2633%
82
+2633%
Forza Horizon 4 2−3
−6500%
130−140
+6500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy GTX 460M và RTX 3070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 1733% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 353% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 2250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 1867% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3070 Ti nhanh hơn 8800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 52.47
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 290 Watt

GTX 460M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 480%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti: hiệu năng cao hơn 1829%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6574 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc GeForce RTX 3070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.