GeForce GTX 460M vs 7950 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5, 50 Watt
2.71
+247%

GTX 460M vượt qua 7950 GT với mức trọn vẹn là 247% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7621137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng4.310.95
Kiến trúcFermi (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF106G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$114.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân675 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million278 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6013.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2416
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.19.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460M 2.71
+247%
7950 GT 0.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460M 1214
+250%
7950 GT 347

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và GeForce 7950 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+275%
8−9
−275%
Full HD38
+280%
10−12
−280%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 45−50
+292%
12−14
−292%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+293%
14−16
−293%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+292%
12−14
−292%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+292%
12−14
−292%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+300%
4−5
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+267%
6−7
−267%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+257%
7−8
−257%
Valorant 27−30
+250%
8−9
−250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GTX 460M và 7950 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M nhanh hơn 275% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.71 0.78
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 6 Tháng 8 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

GTX 460M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 247.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460M vì nó vượt trội hơn GeForce 7950 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7950 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
NVIDIA GeForce 7950 GT
GeForce 7950 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc GeForce 7950 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.