GeForce GTX 460 vs ATI Radeon HD 3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460
2010
2 GB GDDR5, 160 Watt
5.07
+2717%

GTX 460 vượt qua ATI HD 3200 với mức trọn vẹn là 2717% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6021395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.52không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF104RS780
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33640
Tần số nhân675 MHz494 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million180 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture37.801.976
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9072 TFLOPS0.03952 TFLOPS
ROPs244
TMUs564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.13.3
OpenCL1.11.0
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460 5.07
+2717%
ATI HD 3200 0.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460 2266
+2663%
ATI HD 3200 82

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 và Radeon HD 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+2567%
3
−2567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 460 và ATI HD 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 nhanh hơn 2567% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 0.18
Mức độ mới 12 Tháng 7 2010 4 Tháng 3 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

GTX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2716.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
ATI Radeon HD 3200
Radeon HD 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1040 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 hoặc Radeon HD 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.