GeForce GTX 460 OEM vs ATI Radeon X800 XL

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460 OEM
2010
1 GB GDDR5,150 Watt
2.99
+1561%

GTX 460 OEM vượt qua ATI X800 XL với mức trọn vẹn là 1561% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7841408
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.370.25
Kiến trúcFermi (2010−2014)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGF104R430
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million160 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture36.406.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8736 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3216
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz490 MHz
Băng thông bộ nhớ108.8 GB/s31.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.99 0.18
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 1 Tháng 12 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 49 Watt

GTX 460 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1561.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X800 XL: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon X800 XL trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 OEM và Radeon X800 XL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM
ATI Radeon X800 XL
Radeon X800 XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 OEM hoặc Radeon X800 XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.