GeForce GTX 460 OEM vs ATI Radeon 9800
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 460 OEM vượt qua ATI 9800 với mức trọn vẹn là 1893% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 784 | 1427 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.37 | 0.28 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Rage 8 (2002−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GF104 | R350 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 336 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 650 MHz | 325 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | 117 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 37 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 36.40 | 2.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8736 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 56 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 1x Molex |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 850 MHz | 290 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 108.8 GB/s | 18.56 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0 (9_0) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 2.0 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.99 | 0.15 |
Mức độ mới | 11 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 3 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 37 Watt |
GTX 460 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1893.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 305.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 OEM và Radeon 9800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.