GeForce GTX 460 OEM vs HD Graphics 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460 OEM
2010
1 GB GDDR5, 150 Watt
2.77
+35.8%

GTX 460 OEM vượt qua HD Graphics 6000 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất799879
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.369.98
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF104Broadwell GT3
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336384
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture36.4045.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8736 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs326
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ850 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ108.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 OEM và HD Graphics 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
+20%
15
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 460 OEM và HD Graphics 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460 OEM nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 54 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.77 2.04
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 5 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

GTX 460 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 6000: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 OEM vì nó vượt trội hơn HD Graphics 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 6000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM
Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 271 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460 OEM hoặc HD Graphics 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.