GeForce GTX 295 vs MX110

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 295 và GeForce MX110, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 295
2009
1792 MB GDDR3, 289 Watt
2.89

MX110 vượt qua GTX 295 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 295 và GeForce MX110, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất778730
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.738.37
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGM108S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$500 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 295 và GeForce MX110: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 295 và GeForce MX110, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480 ×2256
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa240không có dữ liệu
Tần số nhân576 MHz978 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1006 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,020 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)289 Watt30 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture46.08 ×216.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5962 TFLOPS ×20.5151 TFLOPS
ROPs28 ×28
TMUs80 ×216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 295 và GeForce MX110 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 295 và GeForce MX110: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB ×22 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 896 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ896 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ223.8 GB/s ×240.1 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớ trên mỗi card đồ họa448 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 295 và GeForce MX110. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIHDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 295 và GeForce MX110 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 295 và GeForce MX110 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.06.7 (5.1)
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 295 và GeForce MX110 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 295 2.89
GeForce MX110 3.42
+18.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 295 1200
GeForce MX110 1420
+18.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 295 và GeForce MX110 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−28.6%
18
+28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12
+0%
12
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+0%
45
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 9
+0%
9
+0%
Fortnite 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 2
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+0%
12
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 295 và GeForce MX110 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 3.42
Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 17 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 289 Watt 30 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 863.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 295 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 295 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX110 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 295
GeForce GTX 295
NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 88 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 295 hoặc GeForce MX110, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.