GeForce GTX 285M vs Radeon HD 8750M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 285M
2010
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.66

HD 8750M vượt qua GTX 285M với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất957826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.51không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG92Mars
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)26 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128384
Tần số nhân600 MHz670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million950 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.4016.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.5146 TFLOPS
Gigaflops576không có dữ liệu
ROPs168
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1020 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIVGALVDSHDMIDual Link DVIDisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.06.5 (5.1)
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1 (1.2)
VulkanN/A1.2.170
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M 1.66
HD 8750M 2.65
+59.6%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 285M 636
HD 8750M 1019
+60.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M 6498
HD 8750M 6840
+5.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M và Radeon HD 8750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
−9.5%
23
+9.5%
Full HD30
+50%
20
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 0−1 4−5
Fortnite 5−6
−140%
12−14
+140%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−63.6%
54
+63.6%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Far Cry 5 0−1 4−5
Fortnite 5−6
−140%
12−14
+140%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 2−3
−200%
6−7
+200%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Battlefield 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Far Cry 5 0−1 4−5
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Fortnite 5−6
−140%
12−14
+140%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−80%
18−20
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Valorant 9−10
−144%
21−24
+144%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy GTX 285M và HD 8750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • GTX 285M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8750M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8750M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.66 2.65
Mức độ mới 1 Tháng 2 2010 26 Tháng 2 2013
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

HD 8750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8750M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M
GeForce GTX 285M
AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M hoặc Radeon HD 8750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.