GeForce GT 445M vs Radeon HD 8750M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8750M vượt qua GT 445M với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 879 | 819 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 4.15 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF106 | Mars |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 144 | 384 |
Tần số nhân | 590 MHz | 670 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 775 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 14.16 | 16.08 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3398 TFLOPS | 0.5146 TFLOPS |
ROPs | 24 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 60.0 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 (5.1) |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.1 (1.2) |
Vulkan | N/A | 1.2.170 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 19
−21.1%
| 23
+21.1%
|
Full HD | 32
+60%
| 20
−60%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Metro Exodus | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Dota 2 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Far Cry 5 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Fortnite | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Metro Exodus | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−19%
|
24−27
+19%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
World of Tanks | 40−45
−35%
|
54
+35%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Dota 2 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Far Cry 5 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−19%
|
24−27
+19%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 0−1 | 1−2 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
World of Tanks | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 2−3 |
Counter-Strike 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 1−2 |
Forza Horizon 5 | 0−1 | 1−2 |
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High Preset
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
Vậy GT 445M và HD 8750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8750M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 900p
- GT 445M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 8750M nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8750M tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (65%)
- Hòa trong 20các bài kiểm tra (35%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.11 | 2.64 |
Mức độ mới | 3 Tháng 9 2010 | 26 Tháng 2 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
GT 445M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8750M: hiệu năng cao hơn 25.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8750M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 445M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 445M và Radeon HD 8750M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.