GeForce GTX 285 vs Radeon RX Vega 10

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285
2008
1 GB GDDR3, 204 Watt
3.56

RX Vega 10 vượt qua GTX 285 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất733714
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.3028.87
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT200BRaven
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 12 2008 (16 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$359 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240640
Tần số nhân648 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1301 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4,940 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt10 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture51.8452.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7085 TFLOPS1.665 TFLOPS
ROPs328
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ512 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1242 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ159.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285 3.56
RX Vega 10 3.87
+8.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 285 1500
RX Vega 10 1632
+8.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−21.4%
17
+21.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.64không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Hogwarts Legacy 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Hogwarts Legacy 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Fortnite 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 11
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 285 và RX Vega 10 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 10 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.56 3.87
Mức độ mới 23 Tháng 12 2008 8 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 10 Watt

RX Vega 10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1940%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 285 và Radeon RX Vega 10 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 10 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285
AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1094 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285 hoặc Radeon RX Vega 10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.