GeForce GTX 285 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285
2008
1 GB GDDR3, 204 Watt
3.47

T500 Mobile vượt qua GTX 285 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất747524
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.3335.19
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT200BTU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 12 2008 (16 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$359 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240896
Tần số nhân648 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt18 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture51.8494.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7085 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1242 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ159.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−157%
36
+157%
1440p6−7
−150%
15
+150%
4K7−8
−143%
17
+143%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.64không có dữ liệu
1440p59.83không có dữ liệu
4K51.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 28
+0%
28
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy GTX 285 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.47 8.10
Mức độ mới 23 Tháng 12 2008 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 18 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285
GeForce GTX 285
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 112 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.