GeForce GTX 280M vs Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vượt qua GTX 280M với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 984 | 805 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.38 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 640 |
Tần số nhân | 585 MHz | 720 / 825 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 37.44 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3745 TFLOPS | không có dữ liệu |
Gigaflops | 562 | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-IV | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Loại cổng MXM | MXM 3.0 Type-B | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | Up to 950 MHz | 1800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 61 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIDual Link DVISingle Link DVIDisplayPortLVDSVGA | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | 8.0 | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−44.4%
|
12−14
+44.4%
|
Metro Exodus | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Dota 2 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Far Cry 5 | 10−12
−45.5%
|
16−18
+45.5%
|
Fortnite | 7−8
−114%
|
14−16
+114%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−44.4%
|
12−14
+44.4%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Metro Exodus | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−56.3%
|
24−27
+56.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
World of Tanks | 30−35
−61.3%
|
50−55
+61.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Dota 2 | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Far Cry 5 | 10−12
−45.5%
|
16−18
+45.5%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−44.4%
|
12−14
+44.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−56.3%
|
24−27
+56.3%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 2−3 |
World of Tanks | 9−10
−111%
|
18−20
+111%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 1−2 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Valorant | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Full HD
Medium Preset
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High Preset
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics nhanh hơn 400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (71%)
- Hòa trong 17các bài kiểm tra (29%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.50 | 2.75 |
Mức độ mới | 3 Tháng 3 2009 | 1 Tháng 8 2013 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 280M và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.