GeForce 9800M GT SLI vs Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3,130 Watt
2.05

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vượt qua 9800M GT SLI với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất888805
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.09không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192640
Tần số nhân500 MHz720 / 825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9800M GT SLI 2.05
HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics 2.75
+34.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GT SLI 6271
+4.5%
HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics 5999

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Fortnite 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Grand Theft Auto V 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−25%
24−27
+25%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
World of Tanks 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−25%
24−27
+25%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.05 2.75
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 1 Tháng 8 2013
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
AMD Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics
Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550G HD 8750M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GT SLI hoặc Radeon HD 8550G + HD 8750M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.