GeForce GTX 280M vs Go 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 280M
2009
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.38
+712%

GTX 280M vượt qua Go 6600 với mức trọn vẹn là 712% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9991425
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.35không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92NV43 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12812
Tần số nhân585 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million146 million
Quy trình công nghệ65 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture37.442.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3745 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops562không có dữ liệu
ROPs164
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IVMXM-II
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 950 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIDisplayPortLVDSVGANo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 280M 1.38
+712%
Go 6600 0.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 280M 575
+733%
Go 6600 69

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280M và GeForce Go 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+40%
24−27
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+182%
10−12
−182%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+40%
24−27
−40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+40%
24−27
−40%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 7−8 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 280M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 280M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.38 0.17
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 29 Tháng 9 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 110 nm

GTX 280M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 711.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 69.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 280M vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280M
GeForce GTX 280M
NVIDIA GeForce Go 6600
GeForce Go 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 280M hoặc GeForce Go 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.