GeForce GTX 280 vs GTX 650 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 650 Ti vượt qua GTX 280 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 742 | 575 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.12 | 2.11 |
Hiệu quả năng lượng | 0.97 | 4.12 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GT200 | GK106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 650 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1658% so với GTX 280.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 240 | 768 |
Tần số nhân | 602 MHz | 928 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 2,540 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 236 Watt | 110 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 48.16 | 59.39 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6221 TFLOPS | 1.425 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 80 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 145 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1107 MHz | 5.4 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 141.7 GB/s | 86.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDTVDual Link DVI | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | 4 Displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.1 |
OpenGL | 2.1 | 4.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.34 | 6.58 |
Mức độ mới | 16 Tháng 6 2008 | 9 Tháng 10 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 236 Watt | 110 Watt |
GTX 650 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 650 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 280 và GeForce GTX 650 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.