GeForce GTX 280 vs GTX 280M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 280
2008
1 GB GDDR3, 236 Watt
2.87
+122%

GTX 280 vượt qua GTX 280M với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất750992
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.971.37
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT200G92
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240128
Tần số nhân602 MHz585 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million754 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)236 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture48.1637.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS0.3745 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu562
ROPs3216
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-IV
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1107 MHzUp to 950 MHz
Băng thông bộ nhớ141.7 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIHDMIDual Link DVISingle Link DVIDisplayPortLVDSVGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 280 2.87
+122%
GTX 280M 1.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 280 1285
+123%
GTX 280M 575

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280 và GeForce GTX 280M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 44 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.87 1.29
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 3 Tháng 3 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 236 Watt 75 Watt

GTX 280 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 280M: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 280 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 280M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 280M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280
GeForce GTX 280
NVIDIA GeForce GTX 280M
GeForce GTX 280M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 280 hoặc GeForce GTX 280M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.