GeForce GTX 275 vs GTX 460 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 275
2009
896 MB GDDR3, 219 Watt
3.32

GTX 460 SE vượt qua GTX 275 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740640
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.351.13
Hiệu quả năng lượng1.112.34
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 460 SE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 223% so với GTX 275.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240288
Tần số nhân633 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,950 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C104 °C
Tốc độ xử lý texture50.6431.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6739 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs2832
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1134 MHz1700 MHz
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/s108.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Số lượng cổng videokhông có dữ liệu2
Cổng videoTwo Dual Link DVI2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.04.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 275 3.32
GTX 460 SE 4.79
+44.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 275 1377
GTX 460 SE 1990
+44.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 275 và GeForce GTX 460 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.32 4.79
Mức độ mới 15 Tháng 1 2009 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 150 Watt

GTX 460 SE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 SE vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 275 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 144 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 275 hoặc GeForce GTX 460 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.