GeForce GTX 275 vs GT 750M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 275
2009
896 MB GDDR3, 219 Watt
3.32

GT 750M SLI vượt qua GTX 275 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740576
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.35không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.11không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGT200BN14P-GT
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240768
Tần số nhân633 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1300 Million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture50.64không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6739 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs28không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ1134 MHz2000 - 5000 MHz
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.0không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 275 và GeForce GT 750M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−111%
57
+111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.22không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 163
+0%
163
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GTX 275 và GT 750M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.32 6.43
Mức độ mới 15 Tháng 1 2009 1 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 275 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 275 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 750M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275
GeForce GTX 275
NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 275 hoặc GeForce GT 750M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.