GeForce GTX 260M vs Go 7700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260M
2009
1 GB GDDR3, 65 Watt
0.85
+158%

GTX 260M vượt qua Go 7700 với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11221280
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.04không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92G73
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11217
Tần số nhân550 MHz450 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million177 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture30.805.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.308 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops462không có dữ liệu
ROPs168
TMUs5612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 950 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortSingle Link DVIDual Link DVIVGALVDSHDMINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260M 0.85
+158%
Go 7700 0.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 260M 380
+159%
Go 7700 147

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M và GeForce Go 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
+190%
10−12
−190%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 260M và Go 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 260M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 0.33
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 1 Tháng 8 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm

GTX 260M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260M vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M
GeForce GTX 260M
NVIDIA GeForce Go 7700
GeForce Go 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M hoặc GeForce Go 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.