GeForce GTX 260M SLI vs GT 750M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.05

750M Mac Edition vượt qua 260M SLI với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất807737
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.566.15
Kiến trúcG9x (2007−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224384
Tần số nhân550 MHz926 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million1,270 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu29.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7112 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260M SLI 3.05
GT 750M Mac Edition 4.00
+31.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 260M SLI 8959
GT 750M Mac Edition 10049
+12.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Hogwarts Legacy 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Valorant 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 4.00
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 8 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

GT 750M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M Mac Edition vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M SLI
GeForce GTX 260M SLI
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M SLI hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.