GeForce GTX 260 vs Quadro FX 380 LP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 260
2008
896 MB GDDR3, 182 Watt
2.70
+744%

GTX 260 vượt qua FX 380 LP với mức trọn vẹn là 744% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7711291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.140.01
Hiệu quả năng lượng1.170.90
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT200GT218
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 260 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1300% so với FX 380 LP.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216
Tần số nhân576 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million260 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt28 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.864.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS0.044 TFLOPS
ROPs284
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260 2.70
+744%
FX 380 LP 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 260 1208
+739%
FX 380 LP 144

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260 và Quadro FX 380 LP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 0.32
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 1 Tháng 12 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 28 Watt

GTX 260 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 743.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 75% .

Mặt khác, các ưu điểm của FX 380 LP: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 380 LP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 260 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 380 LP dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
NVIDIA Quadro FX 380 LP
Quadro FX 380 LP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 618 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 380 LP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 hoặc Quadro FX 380 LP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.