GeForce GTX 260 vs Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 260
2008
896 MB GDDR3, 182 Watt
2.70

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vượt qua GTX 260 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất765624
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.1814.90
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT200Ice Lake G7 Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19264
Tần số nhân576 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt12-25 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.86không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs28không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ999 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12_1
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−80%
18
+80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12
+0%
12
+0%
Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 5 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
+0%
15
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 260 và Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 4.68
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 12 Watt

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1416.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 260 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 618 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 hoặc Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.