GeForce GTX 260 vs GRID K260Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260 và GRID K260Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 260
2008
896 MB GDDR3, 182 Watt
2.70

GRID K260Q vượt qua GTX 260 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260 và GRID K260Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất764539
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.140.96
Hiệu quả năng lượng1.182.34
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGT200GK104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $937

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GRID K260Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 586% so với GTX 260.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260 và GRID K260Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260 và GRID K260Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921536
Tần số nhân576 MHz745 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million3,540 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)182 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.8695.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4769 TFLOPS2.289 TFLOPS
ROPs2832
TMUs64128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260 và GRID K260Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260 và GRID K260Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ999 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ111.9 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260 và GRID K260Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTVNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260 và GRID K260Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260 và GRID K260Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260 2.70
GRID K260Q 6.60
+144%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 260 1208
GRID K260Q 2949
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260 và GRID K260Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 6.60
Mức độ mới 16 Tháng 6 2008 28 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 182 Watt 225 Watt

GTX 260 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K260Q: hiệu năng cao hơn 144.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID K260Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 260 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K260Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260
NVIDIA GRID K260Q
GRID K260Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K260Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260 hoặc GRID K260Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.