GeForce GTX 1660 Super vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và HD Graphics 4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6,125 Watt
33.12
+1690%

GTX 1660 Super vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 1690% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165920
Vị trí theo mức độ phổ biến964
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.246.37
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaTU116Haswell GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408160
Tần số nhân1530 MHz400 MHz
Tần số Boost1785 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million392 million
Quy trình công nghệ12 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture157.122.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs482
TMUs8820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+
NVENC+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Super 33.12
+1690%
HD Graphics 4600 1.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12728
+1693%
HD Graphics 4600 710

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 21981
+2314%
HD Graphics 4600 911

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Super 76654
+1373%
HD Graphics 4600 5203

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Super 15995
+2417%
HD Graphics 4600 636

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 95473
+1601%
HD Graphics 4600 5613

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Super 477037
+1029%
HD Graphics 4600 42243

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p250−260
+1686%
14
−1686%
Full HD91
+727%
11
−727%
1440p55
+1733%
3−4
−1733%
4K30
+2900%
1−2
−2900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.16không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+800%
10−11
−800%
Cyberpunk 2077 76
+1420%
5−6
−1420%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+2967%
3−4
−2967%
Counter-Strike 2 62
+520%
10−11
−520%
Cyberpunk 2077 59
+1080%
5−6
−1080%
Forza Horizon 4 163
+1530%
10−11
−1530%
Forza Horizon 5 96
+1820%
5−6
−1820%
Metro Exodus 108
+5300%
2−3
−5300%
Red Dead Redemption 2 80
+1233%
6
−1233%
Valorant 143
+1943%
7−8
−1943%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+3033%
3−4
−3033%
Counter-Strike 2 52
+420%
10−11
−420%
Cyberpunk 2077 49
+880%
5−6
−880%
Dota 2 166
+1560%
10
−1560%
Far Cry 5 147
+819%
16
−819%
Fortnite 150−160
+1600%
9−10
−1600%
Forza Horizon 4 129
+1190%
10−11
−1190%
Forza Horizon 5 67
+2133%
3−4
−2133%
Grand Theft Auto V 133
+3225%
4
−3225%
Metro Exodus 73
+3550%
2−3
−3550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+1194%
18
−1194%
Red Dead Redemption 2 43
+438%
8−9
−438%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+2160%
5
−2160%
Valorant 77
+1825%
4−5
−1825%
World of Tanks 270−280
+926%
27
−926%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+2533%
3−4
−2533%
Counter-Strike 2 48
+380%
10−11
−380%
Cyberpunk 2077 44
+780%
5−6
−780%
Dota 2 211
+6933%
3−4
−6933%
Far Cry 5 90−95
+650%
12−14
−650%
Forza Horizon 4 112
+1020%
10−11
−1020%
Forza Horizon 5 67
+2133%
3−4
−2133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+879%
18−20
−879%
Valorant 122
+1933%
6−7
−1933%

1440p
High Preset

Dota 2 62
+1967%
3−4
−1967%
Grand Theft Auto V 62 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+1250%
12−14
−1250%
Red Dead Redemption 2 27
+2600%
1−2
−2600%
World of Tanks 210−220
+1667%
12−14
−1667%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+1767%
3−4
−1767%
Counter-Strike 2 29
+2800%
1−2
−2800%
Cyberpunk 2077 25
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 100−110
+1650%
6−7
−1650%
Forza Horizon 4 80
+1900%
4−5
−1900%
Forza Horizon 5 39
+3800%
1−2
−3800%
Metro Exodus 67
+2133%
3−4
−2133%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+980%
5−6
−980%
Valorant 73
+943%
7−8
−943%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 60
+275%
16−18
−275%
Grand Theft Auto V 60
+300%
14−16
−300%
Metro Exodus 22
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+1920%
5−6
−1920%
Red Dead Redemption 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+300%
14−16
−300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 21−24
+144%
9−10
−144%
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Dota 2 95
+494%
16−18
−494%
Far Cry 5 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Fortnite 40−45 0−1
Forza Horizon 4 44
+2100%
2−3
−2100%
Forza Horizon 5 22
+2100%
1−2
−2100%
Valorant 34
+1600%
2−3
−1600%

Vậy GTX 1660 Super và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 1686% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 727% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 1733% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 2900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 6933%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super đã vượt qua HD Graphics 4600 trong tất cả 49 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.12 1.85
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 12 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 45 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1690.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 4600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và HD Graphics 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20978 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2570 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.