GeForce GTX 1660 Super vs GT 545

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 545, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
30.62
+1055%

GTX 1660 Super vượt qua GT 545 với mức trọn vẹn là 1055% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178810
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.830.37
Hiệu quả năng lượng17.982.78
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU116GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14449% so với GT 545.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408144
Tần số nhân1530 MHz720 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million1,170 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture157.117.28
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.4147 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GT 545 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.52.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 545 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 30.62
+1055%
GT 545 2.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12711
+1054%
GT 545 1101

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62643
+1623%
GT 545 3635

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GT 545 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+1171%
7−8
−1171%
1440p55
+1275%
4−5
−1275%
4K30
+1400%
2−3
−1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57
+727%
21.29
−727%
1440p4.16
+795%
37.25
−795%
4K7.63
+876%
74.50
−876%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 727% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 795% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 876% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 285
+1088%
24−27
−1088%
Cyberpunk 2077 76
+1167%
6−7
−1167%
Hogwarts Legacy 88
+1157%
7−8
−1157%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 97
+1113%
8−9
−1113%
Counter-Strike 2 243
+1057%
21−24
−1057%
Cyberpunk 2077 63
+1160%
5−6
−1160%
Far Cry 5 112
+1144%
9−10
−1144%
Fortnite 140−150
+1075%
12−14
−1075%
Forza Horizon 4 144
+1100%
12−14
−1100%
Forza Horizon 5 108
+1100%
9−10
−1100%
Hogwarts Legacy 65
+1200%
5−6
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1130%
10−11
−1130%
Valorant 321
+1089%
27−30
−1089%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 83
+1086%
7−8
−1086%
Counter-Strike 2 119
+1090%
10−11
−1090%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1210%
21−24
−1210%
Cyberpunk 2077 52
+1200%
4−5
−1200%
Dota 2 231
+1183%
18−20
−1183%
Far Cry 5 103
+1188%
8−9
−1188%
Fortnite 140−150
+1075%
12−14
−1075%
Forza Horizon 4 135
+1250%
10−11
−1250%
Forza Horizon 5 94
+1075%
8−9
−1075%
Grand Theft Auto V 133
+1230%
10−11
−1230%
Hogwarts Legacy 51
+1175%
4−5
−1175%
Metro Exodus 56
+1300%
4−5
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+1058%
12−14
−1058%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+1156%
9−10
−1156%
Valorant 290
+1108%
24−27
−1108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+1183%
6−7
−1183%
Cyberpunk 2077 49
+1125%
4−5
−1125%
Dota 2 211
+1072%
18−20
−1072%
Far Cry 5 95
+1088%
8−9
−1088%
Forza Horizon 4 107
+1089%
9−10
−1089%
Hogwarts Legacy 27
+1250%
2−3
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+1056%
9−10
−1056%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+1120%
5−6
−1120%
Valorant 122
+1120%
10−11
−1120%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+1075%
12−14
−1075%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+1240%
5−6
−1240%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+1089%
18−20
−1089%
Grand Theft Auto V 62
+1140%
5−6
−1140%
Metro Exodus 36
+1100%
3−4
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+1057%
14−16
−1057%
Valorant 262
+1148%
21−24
−1148%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+1100%
5−6
−1100%
Cyberpunk 2077 26
+1200%
2−3
−1200%
Far Cry 5 65
+1200%
5−6
−1200%
Forza Horizon 4 84
+1100%
7−8
−1100%
Hogwarts Legacy 39
+1200%
3−4
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1275%
4−5
−1275%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+1200%
6−7
−1200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 60
+1100%
5−6
−1100%
Hogwarts Legacy 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Metro Exodus 22
+2100%
1−2
−2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+1233%
3−4
−1233%
Valorant 132
+1220%
10−11
−1220%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike 2 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 95
+1088%
8−9
−1088%
Far Cry 5 33
+1550%
2−3
−1550%
Forza Horizon 4 54
+1250%
4−5
−1250%
Hogwarts Legacy 15
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+1100%
3−4
−1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+1133%
3−4
−1133%

Vậy GTX 1660 Super và GT 545 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 1171% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 1275% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.62 2.65
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 14 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 70 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1055.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 545: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GT 545 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce GT 545
GeForce GT 545

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21917 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 545 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc GeForce GT 545, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.