GeForce GTX 1660 Super vs 810M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và GeForce 810M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
28.45
+2927%

GTX 1660 Super vượt qua 810M với mức trọn vẹn là 2927% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1701098
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.984.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU116GF117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140848
Tần số nhân1530 MHz738 MHz
Tần số Boost1785 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million585 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture157.15.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS0.1417 TFLOPS
ROPs488
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 810M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.52.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và GeForce 810M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Super 28.45
+2927%
GeForce 810M 0.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 Super 12714
+2942%
GeForce 810M 418

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1660 Super 62635
+3798%
GeForce 810M 1607

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và GeForce 810M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+4350%
2−3
−4350%
1440p55
+5400%
1−2
−5400%
4K300−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57không có dữ liệu
1440p4.16không có dữ liệu
4K7.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 124
+3000%
4−5
−3000%
Counter-Strike 2 285
+3067%
9−10
−3067%
Cyberpunk 2077 76
+3700%
2−3
−3700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 91
+2933%
3−4
−2933%
Battlefield 5 97
+3133%
3−4
−3133%
Counter-Strike 2 243
+2938%
8−9
−2938%
Cyberpunk 2077 63
+3050%
2−3
−3050%
Far Cry 5 112
+3633%
3−4
−3633%
Fortnite 140−150
+3425%
4−5
−3425%
Forza Horizon 4 144
+3500%
4−5
−3500%
Forza Horizon 5 108
+3500%
3−4
−3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+2975%
4−5
−2975%
Valorant 321
+3110%
10−11
−3110%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 52
+5100%
1−2
−5100%
Battlefield 5 83
+4050%
2−3
−4050%
Counter-Strike 2 119
+3867%
3−4
−3867%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2944%
9−10
−2944%
Cyberpunk 2077 52
+5100%
1−2
−5100%
Dota 2 231
+3200%
7−8
−3200%
Far Cry 5 103
+3333%
3−4
−3333%
Fortnite 140−150
+3425%
4−5
−3425%
Forza Horizon 4 135
+3275%
4−5
−3275%
Forza Horizon 5 94
+3033%
3−4
−3033%
Grand Theft Auto V 133
+3225%
4−5
−3225%
Metro Exodus 56
+5500%
1−2
−5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+3375%
4−5
−3375%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+3667%
3−4
−3667%
Valorant 290
+3122%
9−10
−3122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+3750%
2−3
−3750%
Cyberpunk 2077 49
+4800%
1−2
−4800%
Dota 2 211
+3417%
6−7
−3417%
Far Cry 5 95
+3067%
3−4
−3067%
Forza Horizon 4 107
+3467%
3−4
−3467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+3367%
3−4
−3367%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+2950%
2−3
−2950%
Valorant 122
+2950%
4−5
−2950%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+3425%
4−5
−3425%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+3250%
2−3
−3250%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+2943%
7−8
−2943%
Grand Theft Auto V 62
+3000%
2−3
−3000%
Metro Exodus 36
+3500%
1−2
−3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+3140%
5−6
−3140%
Valorant 262
+3175%
8−9
−3175%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+5900%
1−2
−5900%
Cyberpunk 2077 26 0−1
Far Cry 5 65
+3150%
2−3
−3150%
Forza Horizon 4 84
+4100%
2−3
−4100%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5400%
1−2
−5400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+3800%
2−3
−3800%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27 0−1
Counter-Strike 2 16 0−1
Grand Theft Auto V 60
+5900%
1−2
−5900%
Metro Exodus 22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+3900%
1−2
−3900%
Valorant 132
+3200%
4−5
−3200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+3500%
1−2
−3500%
Counter-Strike 2 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 95
+3067%
3−4
−3067%
Far Cry 5 33
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 54
+5300%
1−2
−5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+3500%
1−2
−3500%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+3600%
1−2
−3600%

Vậy GTX 1660 Super và GeForce 810M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 4350% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.45 0.94
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 24 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 15 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2926.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 810M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn GeForce 810M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 810M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21583 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 514 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Super hoặc GeForce 810M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.