GeForce GTX 1650 (di động) vs Radeon R5 430 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
15.91
+589%

GTX 1650 (di động) vượt qua R5 430 OEM với mức trọn vẹn là 589% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312821
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.353.68
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhân1380 MHz730 MHz
Tần số Boost1560 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million950 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture99.8418.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs328
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1401.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 15.91
+589%
R5 430 OEM 2.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+590%
R5 430 OEM 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+625%
8−9
−625%
1440p37
+640%
5−6
−640%
4K24
+700%
3−4
−700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+590%
10−11
−590%
Counter-Strike 2 131
+628%
18−20
−628%
Cyberpunk 2077 52
+643%
7−8
−643%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+629%
7−8
−629%
Battlefield 5 60
+650%
8−9
−650%
Counter-Strike 2 113
+606%
16−18
−606%
Cyberpunk 2077 41
+720%
5−6
−720%
Far Cry 5 60
+650%
8−9
−650%
Fortnite 90−95
+683%
12−14
−683%
Forza Horizon 4 82
+720%
10−11
−720%
Forza Horizon 5 68
+656%
9−10
−656%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+622%
9−10
−622%
Valorant 164
+681%
21−24
−681%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+650%
4−5
−650%
Battlefield 5 60
+650%
8−9
−650%
Counter-Strike 2 67
+644%
9−10
−644%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+622%
18−20
−622%
Cyberpunk 2077 32
+700%
4−5
−700%
Dota 2 96
+700%
12−14
−700%
Far Cry 5 54
+671%
7−8
−671%
Fortnite 90−95
+683%
12−14
−683%
Forza Horizon 4 80
+700%
10−11
−700%
Forza Horizon 5 60
+650%
8−9
−650%
Grand Theft Auto V 59
+638%
8−9
−638%
Metro Exodus 33
+725%
4−5
−725%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+622%
9−10
−622%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+589%
9−10
−589%
Valorant 148
+605%
21−24
−605%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+638%
8−9
−638%
Cyberpunk 2077 30
+650%
4−5
−650%
Dota 2 89
+642%
12−14
−642%
Far Cry 5 53
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 4 62
+589%
9−10
−589%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+610%
10−11
−610%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+620%
5−6
−620%
Valorant 130−140
+644%
18−20
−644%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+620%
10−11
−620%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+600%
5−6
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+606%
18−20
−606%
Grand Theft Auto V 27−30
+625%
4−5
−625%
Metro Exodus 20
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+681%
21−24
−681%
Valorant 159
+657%
21−24
−657%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+683%
6−7
−683%
Cyberpunk 2077 15
+650%
2−3
−650%
Far Cry 5 35
+600%
5−6
−600%
Forza Horizon 4 40−45
+617%
6−7
−617%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+600%
4−5
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
+633%
6−7
−633%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 30−35
+675%
4−5
−675%
Metro Exodus 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+600%
3−4
−600%
Valorant 90
+650%
12−14
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 5 0−1
Dota 2 45
+650%
6−7
−650%
Far Cry 5 18
+800%
2−3
−800%
Forza Horizon 4 30−33
+650%
4−5
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+750%
2−3
−750%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%

Vậy GTX 1650 (di động) và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 625% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 640% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.91 2.31
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 30 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 588.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R5 430 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3442 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.