GeForce GTX 1650 (di động) vs RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
15.91

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua GTX 1650 (di động) với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312221
Vị trí theo mức độ phổ biến5469
Hiệu quả năng lượng25.3224.03
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1380 MHz735 MHz
Tần số Boost1560 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million13,250 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture99.8482.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 (di động) 15.91
RTX 3050 Ti Mobile 22.65
+42.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
RTX 3050 Ti Mobile 10126
+42.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 (di động) 13132
RTX 3050 Ti Mobile 18057
+37.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
RTX 3050 Ti Mobile 13360
+43.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 57365
RTX 3050 Ti Mobile 72925
+27.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 364872
RTX 3050 Ti Mobile 422757
+15.9%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1650 (di động) 3488
RTX 3050 Ti Mobile 5170
+48.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−29.3%
75
+29.3%
1440p37
−13.5%
42
+13.5%
4K24
−8.3%
26
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
−36.2%
94
+36.2%
Counter-Strike 2 131
−8.4%
140−150
+8.4%
Cyberpunk 2077 52
−19.2%
62
+19.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
−39.2%
71
+39.2%
Battlefield 5 60
−80%
108
+80%
Counter-Strike 2 113
−25.7%
140−150
+25.7%
Cyberpunk 2077 41
−43.9%
59
+43.9%
Far Cry 5 60
−31.7%
79
+31.7%
Fortnite 90−95
−28.7%
120−130
+28.7%
Forza Horizon 4 82
−19.5%
95−100
+19.5%
Forza Horizon 5 68
−38.2%
94
+38.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−47.7%
95−100
+47.7%
Valorant 164
−2.4%
160−170
+2.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
−40%
42
+40%
Battlefield 5 60
−63.3%
98
+63.3%
Counter-Strike 2 67
−112%
140−150
+112%
Counter-Strike: Global Offensive 130
−99.2%
250−260
+99.2%
Cyberpunk 2077 32
−40.6%
45
+40.6%
Dota 2 96
−22.9%
118
+22.9%
Far Cry 5 54
−37%
74
+37%
Fortnite 90−95
−28.7%
120−130
+28.7%
Forza Horizon 4 80
−22.5%
95−100
+22.5%
Forza Horizon 5 60
−40%
84
+40%
Grand Theft Auto V 59
−59.3%
94
+59.3%
Metro Exodus 33
−72.7%
57
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−47.7%
95−100
+47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−48.4%
92
+48.4%
Valorant 148
−13.5%
160−170
+13.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−50.8%
89
+50.8%
Cyberpunk 2077 30
−33.3%
40
+33.3%
Dota 2 89
−27%
113
+27%
Far Cry 5 53
−28.3%
68
+28.3%
Forza Horizon 4 62
−58.1%
95−100
+58.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−35.2%
95−100
+35.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−38.9%
50
+38.9%
Valorant 130−140
+19.6%
112
−19.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
−68.1%
120−130
+68.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−36.2%
170−180
+36.2%
Grand Theft Auto V 27−30
−41.4%
41
+41.4%
Metro Exodus 20
−70%
34
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.7%
170−180
+6.7%
Valorant 159
−30.2%
200−210
+30.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−46.8%
69
+46.8%
Cyberpunk 2077 15
−46.7%
22
+46.7%
Far Cry 5 35
−42.9%
50
+42.9%
Forza Horizon 4 40−45
−48.8%
60−65
+48.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−50%
40−45
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 44
−34.1%
55−60
+34.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Counter-Strike 2 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−41.9%
44
+41.9%
Metro Exodus 12
−75%
21
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−38.1%
29
+38.1%
Valorant 90
−61.1%
140−150
+61.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 25
−52%
38
+52%
Counter-Strike 2 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Cyberpunk 2077 5
−100%
10
+100%
Dota 2 45
−20%
54
+20%
Far Cry 5 18
−16.7%
21
+16.7%
Forza Horizon 4 30−33
−46.7%
40−45
+46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%

Vậy GTX 1650 (di động) và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 (di động) nhanh hơn 20%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 112%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.91 22.65
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 42.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3447 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4394 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.