GeForce GTX 1650 (di động) vs GTX 960

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 960, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
18.52
+16.8%

GTX 1650 (di động) vượt qua GTX 960 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304345
Vị trí theo mức độ phổ biến6853
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu9.17
Hiệu quả năng lượng25.509.10
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTU117GM206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân1380 MHz1127 MHz
Tần số Boost1560 MHz1178 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million2,940 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture99.8475.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS2.413 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu400 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GTX 960 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.140+
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 960 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 (di động) 18.52
+16.8%
GTX 960 15.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 (di động) 7116
+16.7%
GTX 960 6097

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 (di động) 13132
+22%
GTX 960 10768

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 (di động) 31311
+1.8%
GTX 960 30751

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 (di động) 9313
+17.7%
GTX 960 7916

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 57365
+14.9%
GTX 960 49918

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 (di động) 364872
+17.4%
GTX 960 310860

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 960 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−5.1%
62
+5.1%
1440p36
+20%
30−35
−20%
4K23
−30.4%
30
+30.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.21
1440pkhông có dữ liệu6.63
4Kkhông có dữ liệu6.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 38
+35.7%
27−30
−35.7%
Cyberpunk 2077 52
+67.7%
30−35
−67.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+29.4%
50−55
−29.4%
Counter-Strike 2 33
+17.9%
27−30
−17.9%
Cyberpunk 2077 35
+12.9%
30−35
−12.9%
Forza Horizon 4 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Forza Horizon 5 60
+42.9%
40−45
−42.9%
Metro Exodus 55
+27.9%
40−45
−27.9%
Red Dead Redemption 2 71
+86.8%
35−40
−86.8%
Valorant 83
+29.7%
60−65
−29.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 72
+41.2%
50−55
−41.2%
Counter-Strike 2 27
−3.7%
27−30
+3.7%
Cyberpunk 2077 28
−10.7%
30−35
+10.7%
Dota 2 72
+118%
33
−118%
Far Cry 5 62
+8.8%
55−60
−8.8%
Fortnite 95−100
+12.5%
85−90
−12.5%
Forza Horizon 4 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Forza Horizon 5 34
−23.5%
40−45
+23.5%
Grand Theft Auto V 59
+20.4%
49
−20.4%
Metro Exodus 40
−7.5%
40−45
+7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+46%
110−120
−46%
Red Dead Redemption 2 27
−40.7%
35−40
+40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+18.4%
49
−18.4%
Valorant 47
−36.2%
60−65
+36.2%
World of Tanks 130
−54.6%
200−210
+54.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+9.8%
50−55
−9.8%
Counter-Strike 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Cyberpunk 2077 25
−24%
30−35
+24%
Dota 2 89
+56.1%
55−60
−56.1%
Far Cry 5 73
+28.1%
55−60
−28.1%
Forza Horizon 4 55
−18.2%
65−70
+18.2%
Forza Horizon 5 39
−7.7%
40−45
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+12.4%
110−120
−12.4%
Valorant 75−80
+17.2%
60−65
−17.2%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+14.4%
140−150
−14.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
World of Tanks 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+15.6%
30−35
−15.6%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 15
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%
Forza Horizon 4 45−50
+20.5%
35−40
−20.5%
Forza Horizon 5 23
−8.7%
24−27
+8.7%
Metro Exodus 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Valorant 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 12
+9.1%
10−12
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+13.3%
14−16
−13.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 6
+20%
5−6
−20%
Dota 2 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Far Cry 5 24−27
+20%
20−22
−20%
Fortnite 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Forza Horizon 4 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Forza Horizon 5 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

Vậy GTX 1650 (di động) và GTX 960 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 (di động) nhanh hơn 118%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 960 nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) tốt hơn trong 51bài kiểm tra (80%)
  • GTX 960 tốt hơn trong 12các bài kiểm tra (19%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.52 15.86
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 22 Tháng 1 2015
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.8%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 960 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GTX 960, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3872 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc GeForce GTX 960, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.