GeForce GTX 1650 (di động) vs GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 (di động)
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.01
+963%

1650 (di động) vượt qua 630 OEM với mức trọn vẹn là 963% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351991
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.132.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU117GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024192
Tần số nhân1380 MHz875 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million1,270 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture99.8414.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6416
L1 Cache1 MB16 KB
L2 Cache1024 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1401.1.126
CUDA7.53.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+1060%
5−6
−1060%
1440p37
+1133%
3−4
−1133%
4K23
+1050%
2−3
−1050%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 131
+992%
12−14
−992%
Cyberpunk 2077 52
+1200%
4−5
−1200%
Hogwarts Legacy 51
+1175%
4−5
−1175%

Full HD
Medium

Battlefield 5 60
+1100%
5−6
−1100%
Counter-Strike 2 113
+1030%
10−11
−1030%
Cyberpunk 2077 41
+1267%
3−4
−1267%
Far Cry 5 60
+1100%
5−6
−1100%
Fortnite 90−95
+1075%
8−9
−1075%
Forza Horizon 4 82
+1071%
7−8
−1071%
Forza Horizon 5 68
+1033%
6−7
−1033%
Hogwarts Legacy 38
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+983%
6−7
−983%
Valorant 164
+1071%
14−16
−1071%

Full HD
High

Battlefield 5 60
+1100%
5−6
−1100%
Counter-Strike 2 67
+1017%
6−7
−1017%
Counter-Strike: Global Offensive 130
+983%
12−14
−983%
Cyberpunk 2077 32
+967%
3−4
−967%
Dota 2 96
+967%
9−10
−967%
Far Cry 5 54
+980%
5−6
−980%
Fortnite 90−95
+1075%
8−9
−1075%
Forza Horizon 4 80
+1043%
7−8
−1043%
Forza Horizon 5 60
+1100%
5−6
−1100%
Grand Theft Auto V 59
+1080%
5−6
−1080%
Hogwarts Legacy 29
+1350%
2−3
−1350%
Metro Exodus 33
+1000%
3−4
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+983%
6−7
−983%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+1140%
5−6
−1140%
Valorant 148
+1133%
12−14
−1133%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 59
+1080%
5−6
−1080%
Cyberpunk 2077 30
+1400%
2−3
−1400%
Dota 2 89
+1013%
8−9
−1013%
Far Cry 5 53
+1225%
4−5
−1225%
Forza Horizon 4 62
+1140%
5−6
−1140%
Hogwarts Legacy 18
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+1083%
6−7
−1083%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+1100%
3−4
−1100%
Valorant 130−140
+1025%
12−14
−1025%

Full HD
Epic

Fortnite 72
+1100%
6−7
−1100%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+1170%
10−11
−1170%
Grand Theft Auto V 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Metro Exodus 20
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1071%
14−16
−1071%
Valorant 159
+1036%
14−16
−1036%

1440p
Ultra

Battlefield 5 47
+1075%
4−5
−1075%
Cyberpunk 2077 15
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 35
+1067%
3−4
−1067%
Forza Horizon 4 40−45
+975%
4−5
−975%
Hogwarts Legacy 18−20
+1800%
1−2
−1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+1200%
2−3
−1200%

1440p
Epic

Fortnite 44
+1000%
4−5
−1000%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 30−35
+967%
3−4
−967%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 90
+1025%
8−9
−1025%

4K
Ultra

Battlefield 5 25
+1150%
2−3
−1150%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 5 0−1
Dota 2 45
+1025%
4−5
−1025%
Far Cry 5 18
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%

Vậy GTX 1650 (di động) và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 1060% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 1133% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 (di động) nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.01 1.60
Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 963.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3843 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.