GeForce GTX 1080 vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6750 GRE 10 GB vượt qua GTX 1080 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 106 | 90 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 62 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 19.65 | 80.63 |
Hiệu quả năng lượng | 15.42 | 17.33 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Navi 22 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $309 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 310% so với GTX 1080.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2304 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 1941 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 2450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 170 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 352.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 11.29 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 160 | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 10 GB/s | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 320.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 127
−2.4%
| 130−140
+2.4%
|
1440p | 78
−2.6%
| 80−85
+2.6%
|
4K | 59
−1.7%
| 60−65
+1.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.72
−98.4%
| 2.38
+98.4%
|
1440p | 7.68
−98.8%
| 3.86
+98.8%
|
4K | 10.15
−97.1%
| 5.15
+97.1%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 98% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 99% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 97% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 110−120
+1.8%
|
110−120
−1.8%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−5.9%
|
90−95
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
−3.4%
|
90−95
+3.4%
|
Atomic Heart | 110−120
+1.8%
|
110−120
−1.8%
|
Battlefield 5 | 166
−2.4%
|
170−180
+2.4%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−5.9%
|
90−95
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
−3.4%
|
90−95
+3.4%
|
Far Cry 5 | 118
−1.7%
|
120−130
+1.7%
|
Fortnite | 285
−5.3%
|
300−310
+5.3%
|
Forza Horizon 4 | 140
+0%
|
140−150
+0%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 123
−5.7%
|
130−140
+5.7%
|
Valorant | 220−230
−4.5%
|
230−240
+4.5%
|
Atomic Heart | 110−120
+1.8%
|
110−120
−1.8%
|
Battlefield 5 | 142
−5.6%
|
150−160
+5.6%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−5.9%
|
90−95
+5.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 272
−2.9%
|
280−290
+2.9%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
−3.4%
|
90−95
+3.4%
|
Dota 2 | 102
+2%
|
100−105
−2%
|
Far Cry 5 | 113
+2.7%
|
110−120
−2.7%
|
Fortnite | 199
−5.5%
|
210−220
+5.5%
|
Forza Horizon 4 | 137
−2.2%
|
140−150
+2.2%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Grand Theft Auto V | 119
−0.8%
|
120−130
+0.8%
|
Metro Exodus | 74
−1.4%
|
75−80
+1.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 113
+2.7%
|
110−120
−2.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 74
−1.4%
|
75−80
+1.4%
|
Valorant | 220−230
−4.5%
|
230−240
+4.5%
|
Battlefield 5 | 123
−5.7%
|
130−140
+5.7%
|
Counter-Strike 2 | 47
+4.4%
|
45−50
−4.4%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
−3.4%
|
90−95
+3.4%
|
Dota 2 | 100
+0%
|
100−105
+0%
|
Far Cry 5 | 104
−5.8%
|
110−120
+5.8%
|
Forza Horizon 4 | 112
+1.8%
|
110−120
−1.8%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 97
−3.1%
|
100−105
+3.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
−4.9%
|
85−90
+4.9%
|
Valorant | 220−230
−4.5%
|
230−240
+4.5%
|
Fortnite | 146
−2.7%
|
150−160
+2.7%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−5.1%
|
270−280
+5.1%
|
Grand Theft Auto V | 72
−4.2%
|
75−80
+4.2%
|
Metro Exodus | 45
+0%
|
45−50
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−2.9%
|
180−190
+2.9%
|
Valorant | 250−260
−2.8%
|
260−270
+2.8%
|
Battlefield 5 | 98
−2%
|
100−105
+2%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−4.7%
|
45−50
+4.7%
|
Far Cry 5 | 77
−3.9%
|
80−85
+3.9%
|
Forza Horizon 4 | 93
−2.2%
|
95−100
+2.2%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Fortnite | 95
−5.3%
|
100−105
+5.3%
|
Atomic Heart | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 74
−1.4%
|
75−80
+1.4%
|
Metro Exodus | 28
+3.7%
|
27−30
−3.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 56
+1.8%
|
55−60
−1.8%
|
Valorant | 220−230
−5.3%
|
240−250
+5.3%
|
Battlefield 5 | 53
−3.8%
|
55−60
+3.8%
|
Counter-Strike 2 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
−5%
|
21−24
+5%
|
Dota 2 | 129
−0.8%
|
130−140
+0.8%
|
Far Cry 5 | 42
+5%
|
40−45
−5%
|
Forza Horizon 4 | 65
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 34
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Fortnite | 46
+2.2%
|
45−50
−2.2%
|
Vậy GTX 1080 và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
- RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
- RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 40.48 | 42.98 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2016 | 17 Tháng 10 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 170 Watt |
RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 và Radeon RX 6750 GRE 10 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.