GeForce GTX 1080 vs Radeon Pro W6600X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và Radeon Pro W6600X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1080 vượt qua Pro W6600X với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 105 | 157 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 63 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 19.61 | 54.42 |
Hiệu quả năng lượng | 15.48 | 19.57 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Navi 23 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Pro W6600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 178% so với GTX 1080.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2048 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 2068 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 2479 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 120 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 317.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 10.15 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 160 | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 10 GB/s | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon Pro W6600X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và Radeon Pro W6600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 và Radeon Pro W6600X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 126
+26%
| 100−110
−26%
|
1440p | 75
+25%
| 60−65
−25%
|
4K | 60
+20%
| 50−55
−20%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.75
+47%
| 6.99
−47%
|
1440p | 7.99
+45.9%
| 11.65
−45.9%
|
4K | 9.98
+40%
| 13.98
−40%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 47% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 40% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
+21.4%
|
70−75
−21.4%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+24.3%
|
70−75
−24.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 84
+20%
|
70−75
−20%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+21.4%
|
70−75
−21.4%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+24.3%
|
70−75
−24.3%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+23.8%
|
160−170
−23.8%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+21.2%
|
85−90
−21.2%
|
Metro Exodus | 111
+23.3%
|
90−95
−23.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 114
+20%
|
95−100
−20%
|
Valorant | 160−170
+24.6%
|
130−140
−24.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 130
+30%
|
100−105
−30%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+21.4%
|
70−75
−21.4%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+24.3%
|
70−75
−24.3%
|
Dota 2 | 113
+18.9%
|
95−100
−18.9%
|
Far Cry 5 | 75
+25%
|
60−65
−25%
|
Fortnite | 158
+21.5%
|
130−140
−21.5%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+23.8%
|
160−170
−23.8%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+21.2%
|
85−90
−21.2%
|
Grand Theft Auto V | 119
+19%
|
100−105
−19%
|
Metro Exodus | 83
+27.7%
|
65−70
−27.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 242
+21%
|
200−210
−21%
|
Red Dead Redemption 2 | 53
+32.5%
|
40−45
−32.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 142
+29.1%
|
110−120
−29.1%
|
Valorant | 160−170
+24.6%
|
130−140
−24.6%
|
World of Tanks | 272
+23.6%
|
220−230
−23.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 73
+21.7%
|
60−65
−21.7%
|
Counter-Strike 2 | 47
+34.3%
|
35−40
−34.3%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
+24.3%
|
70−75
−24.3%
|
Dota 2 | 100
+25%
|
80−85
−25%
|
Far Cry 5 | 179
+19.3%
|
150−160
−19.3%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+23.8%
|
160−170
−23.8%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+21.2%
|
85−90
−21.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 88
+25.7%
|
70−75
−25.7%
|
Valorant | 160−170
+24.6%
|
130−140
−24.6%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 72
+20%
|
60−65
−20%
|
Grand Theft Auto V | 72
+20%
|
60−65
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+25%
|
140−150
−25%
|
Red Dead Redemption 2 | 35
+29.6%
|
27−30
−29.6%
|
World of Tanks | 250−260
+21.9%
|
210−220
−21.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 72
+20%
|
60−65
−20%
|
Counter-Strike 2 | 28
+33.3%
|
21−24
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+36.7%
|
30−33
−36.7%
|
Far Cry 5 | 118
+24.2%
|
95−100
−24.2%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+24.2%
|
95−100
−24.2%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+23.6%
|
55−60
−23.6%
|
Metro Exodus | 82
+26.2%
|
65−70
−26.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75
+29.1%
|
55−60
−29.1%
|
Valorant | 120−130
+29%
|
100−105
−29%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+33.3%
|
18−20
−33.3%
|
Dota 2 | 74
+23.3%
|
60−65
−23.3%
|
Grand Theft Auto V | 74
+23.3%
|
60−65
−23.3%
|
Metro Exodus | 28
+33.3%
|
21−24
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 106
+24.7%
|
85−90
−24.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 21
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 74
+23.3%
|
60−65
−23.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+20%
|
35−40
−20%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+33.3%
|
18−20
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+28.6%
|
14−16
−28.6%
|
Dota 2 | 129
+29%
|
100−105
−29%
|
Far Cry 5 | 59
+31.1%
|
45−50
−31.1%
|
Fortnite | 54
+20%
|
45−50
−20%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+21.8%
|
55−60
−21.8%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+26.7%
|
30−33
−26.7%
|
Valorant | 65−70
+23.6%
|
55−60
−23.6%
|
Vậy GTX 1080 và Pro W6600X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1080 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1080 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1080 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 40.47 | 34.12 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2016 | 3 Tháng 8 2021 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 120 Watt |
GTX 1080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600X: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6600X dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 và Radeon Pro W6600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.