GeForce GTX 1080 vs RTX 4070 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 và GeForce RTX 4070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080
2016
8 GB GDDR5X, 180 Watt
34.81

RTX 4070 Mobile vượt qua GTX 1080 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10764
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.3930.24
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân1607 MHz1395 MHz
Tần số Boost1733 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt115 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.3244.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS15.62 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 và GeForce RTX 4070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 34.81
RTX 4070 Mobile 43.70
+25.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 15567
RTX 4070 Mobile 19541
+25.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 29263
RTX 4070 Mobile 41090
+40.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 53598
RTX 4070 Mobile 94245
+75.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 21409
RTX 4070 Mobile 29950
+39.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 119971
RTX 4070 Mobile 157542
+31.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 421474
RTX 4070 Mobile 612986
+45.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 và GeForce RTX 4070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD127
−0.8%
128
+0.8%
1440p77
+2.7%
75
−2.7%
4K59
+28.3%
46
−28.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.72không có dữ liệu
1440p7.78không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−67.9%
188
+67.9%
Counter-Strike 2 210−220
−20.2%
250−260
+20.2%
Cyberpunk 2077 85−90
−55.2%
135
+55.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
−25%
140
+25%
Battlefield 5 166
+12.9%
140−150
−12.9%
Counter-Strike 2 210−220
+23.8%
172
−23.8%
Cyberpunk 2077 85−90
−32.2%
115
+32.2%
Far Cry 5 118
−17.8%
139
+17.8%
Fortnite 285
+41.1%
200−210
−41.1%
Forza Horizon 4 140
−28.6%
180−190
+28.6%
Forza Horizon 5 110−120
−84.6%
216
+84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
−39.8%
170−180
+39.8%
Valorant 220−230
−18.1%
260−270
+18.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+17.9%
95
−17.9%
Battlefield 5 142
−3.5%
140−150
+3.5%
Counter-Strike 2 210−220
+45.9%
146
−45.9%
Counter-Strike: Global Offensive 272
−2.2%
270−280
+2.2%
Cyberpunk 2077 85−90
−11.5%
97
+11.5%
Dota 2 102
−74.5%
178
+74.5%
Far Cry 5 113
−17.7%
133
+17.7%
Fortnite 199
−1.5%
200−210
+1.5%
Forza Horizon 4 137
−31.4%
180−190
+31.4%
Forza Horizon 5 110−120
−66.7%
195
+66.7%
Grand Theft Auto V 119
−21%
144
+21%
Metro Exodus 74
−50%
111
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
−52.2%
170−180
+52.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−209%
229
+209%
Valorant 220−230
−18.1%
260−270
+18.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 123
−19.5%
140−150
+19.5%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
87
+0%
Dota 2 100
−67%
167
+67%
Far Cry 5 104
−18.3%
123
+18.3%
Forza Horizon 4 112
−60.7%
180−190
+60.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
−77.3%
170−180
+77.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
−43.2%
116
+43.2%
Valorant 220−230
−18.1%
260−270
+18.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 146
−38.4%
200−210
+38.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+2.1%
94
−2.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−27.5%
300−350
+27.5%
Grand Theft Auto V 72
−25%
90
+25%
Metro Exodus 45
−53.3%
69
+53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−15%
290−300
+15%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
−18.4%
110−120
+18.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−25.6%
54
+25.6%
Far Cry 5 77
−45.5%
112
+45.5%
Forza Horizon 4 93
−52.7%
140−150
+52.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−27.1%
89
+27.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95
−35.8%
120−130
+35.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
−30%
35−40
+30%
Counter-Strike 2 40−45
+2.3%
43
−2.3%
Grand Theft Auto V 74
−21.6%
90
+21.6%
Metro Exodus 28
−57.1%
44
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−26.8%
71
+26.8%
Valorant 220−230
−22.8%
280−290
+22.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−45.3%
75−80
+45.3%
Counter-Strike 2 40−45
−31.8%
55−60
+31.8%
Cyberpunk 2077 20−22
−20%
24
+20%
Dota 2 129
−13.2%
146
+13.2%
Far Cry 5 42
−45.2%
61
+45.2%
Forza Horizon 4 65
−49.2%
95−100
+49.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−115%
70−75
+115%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
−43.5%
65−70
+43.5%

Vậy GTX 1080 và RTX 4070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 nhanh hơn 46%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 209%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.81 43.70
Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 115 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5695 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1973 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc GeForce RTX 4070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.