GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon HD 8400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon HD 8400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.58
+4997%

GTX 1080 (di động) vượt qua HD 8400 với mức trọn vẹn là 4997% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1461186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.98không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.271.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560128
Tần số nhân1607 MHz400 MHz
Tần số Boost1771 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,178 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.43.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS0.1024 TFLOPS
ROPs644
TMUs1608

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ10 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ320 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon HD 8400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon HD 8400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.58
+4997%
HD 8400 0.60

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
+4546%
HD 8400 614

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 48874
+2328%
HD 8400 2013

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
+5235%
HD 8400 401

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 126690
+4294%
HD 8400 2883

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 (di động) 409018
+1031%
HD 8400 36156

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon HD 8400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+1050%
10
−1050%
1440p71
+7000%
1−2
−7000%
4K55
+5400%
1−2
−5400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35không có dữ liệu
1440p7.04không có dữ liệu
4K9.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Counter-Strike 2 70−75
+929%
7−8
−929%
Cyberpunk 2077 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Atomic Heart 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Battlefield 5 115
+5650%
2−3
−5650%
Counter-Strike 2 70−75
+929%
7−8
−929%
Cyberpunk 2077 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Far Cry 5 91
+9000%
1−2
−9000%
Fortnite 143
+7050%
2−3
−7050%
Forza Horizon 4 108
+2600%
4−5
−2600%
Forza Horizon 5 95−100
+9600%
1−2
−9600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1550%
8−9
−1550%
Valorant 188
+548%
27−30
−548%
Atomic Heart 95−100
+4750%
2−3
−4750%
Battlefield 5 112
+5500%
2−3
−5500%
Counter-Strike 2 70−75
+929%
7−8
−929%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1358%
19
−1358%
Cyberpunk 2077 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Dota 2 130−140
+1433%
9
−1433%
Far Cry 5 117
+5750%
2−3
−5750%
Fortnite 201
+6600%
3−4
−6600%
Forza Horizon 4 106
+2550%
4−5
−2550%
Forza Horizon 5 95−100
+9600%
1−2
−9600%
Grand Theft Auto V 119
+5850%
2−3
−5850%
Metro Exodus 73 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+1338%
8−9
−1338%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+3450%
4−5
−3450%
Valorant 186
+541%
27−30
−541%
Battlefield 5 102
+5000%
2−3
−5000%
Counter-Strike 2 70−75
+929%
7−8
−929%
Cyberpunk 2077 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Dota 2 120
+1400%
8
−1400%
Far Cry 5 108
+5300%
2−3
−5300%
Forza Horizon 4 102
+2450%
4−5
−2450%
Forza Horizon 5 95−100
+9600%
1−2
−9600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+1038%
8−9
−1038%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+1750%
4−5
−1750%
Valorant 137
+372%
27−30
−372%
Fortnite 150
+7400%
2−3
−7400%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+11300%
2−3
−11300%
Grand Theft Auto V 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Metro Exodus 44 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4275%
4−5
−4275%
Valorant 183
+6000%
3−4
−6000%
Battlefield 5 86
+8500%
1−2
−8500%
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Far Cry 5 74
+7300%
1−2
−7300%
Forza Horizon 4 87
+4250%
2−3
−4250%
Forza Horizon 5 55−60
+5800%
1−2
−5800%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5800%
1−2
−5800%
Fortnite 88
+8700%
1−2
−8700%
Atomic Heart 24−27 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 76
+407%
14−16
−407%
Metro Exodus 27 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+5000%
1−2
−5000%
Valorant 178
+4350%
4−5
−4350%
Battlefield 5 52
+5100%
1−2
−5100%
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Dota 2 95−100
+9800%
1−2
−9800%
Far Cry 5 40
+3900%
1−2
−3900%
Forza Horizon 4 61
+6000%
1−2
−6000%
Forza Horizon 5 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+1550%
2−3
−1550%
Fortnite 42
+2000%
2−3
−2000%
Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy GTX 1080 (di động) và HD 8400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 7000% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1080 (di động) nhanh hơn 11300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) đã vượt qua HD 8400 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.58 0.60
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 23 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 25 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4996.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon HD 8400
Radeon HD 8400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
338 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon HD 8400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.