GeForce GTX 1070 (di động) vs Radeon R9 390

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon R9 390, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5,120 Watt
28.62
+23.6%

GTX 1070 (di động) vượt qua R9 390 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.5911.83
Hiệu quả năng lượng16.425.80
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGrenada
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 201% so với R9 390.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202560
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1645 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt275 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6160.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS5.12 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin, 1 x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu-
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB0 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1000 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s384 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon R9 390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon R9 390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 (di động) 28.62
+23.6%
R9 390 23.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+23.6%
R9 390 8902

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+35.4%
R9 390 12730

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon R9 390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+25%
80−85
−25%
1440p59
+31.1%
45−50
−31.1%
4K45
+28.6%
35−40
−28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
+5.5%
4.11
−5.5%
1440p6.61
+10.6%
7.31
−10.6%
4K8.67
+8.5%
9.40
−8.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 (di động) thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Cyberpunk 2077 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Counter-Strike 2 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Cyberpunk 2077 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 120−130
+29%
100−105
−29%
Forza Horizon 5 75−80
+25%
60−65
−25%
Metro Exodus 77
+28.3%
60−65
−28.3%
Red Dead Redemption 2 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Valorant 128
+28%
100−105
−28%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
+26.3%
80−85
−26.3%
Counter-Strike 2 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Cyberpunk 2077 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Dota 2 62
+24%
50−55
−24%
Far Cry 5 68
+23.6%
55−60
−23.6%
Fortnite 137
+24.5%
110−120
−24.5%
Forza Horizon 4 120−130
+29%
100−105
−29%
Forza Horizon 5 75−80
+25%
60−65
−25%
Grand Theft Auto V 92
+31.4%
70−75
−31.4%
Metro Exodus 60
+33.3%
45−50
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+26.7%
180−190
−26.7%
Red Dead Redemption 2 39
+30%
30−33
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+26.3%
80−85
−26.3%
Valorant 79
+31.7%
60−65
−31.7%
World of Tanks 270−280
+28.6%
210−220
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+26%
50−55
−26%
Counter-Strike 2 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Cyberpunk 2077 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 95−100
+28%
75−80
−28%
Far Cry 5 80−85
+27.7%
65−70
−27.7%
Forza Horizon 4 120−130
+29%
100−105
−29%
Forza Horizon 5 75−80
+25%
60−65
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Valorant 112
+24.4%
90−95
−24.4%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+25%
40−45
−25%
Grand Theft Auto V 50−55
+25%
40−45
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
World of Tanks 180−190
+24%
150−160
−24%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 85−90
+24.3%
70−75
−24.3%
Forza Horizon 4 75−80
+30%
60−65
−30%
Forza Horizon 5 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Metro Exodus 62
+24%
50−55
−24%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Valorant 76
+26.7%
60−65
−26.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Dota 2 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Grand Theft Auto V 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Metro Exodus 21
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+29%
100−105
−29%
Red Dead Redemption 2 16
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+32.5%
40−45
−32.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Dota 2 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Far Cry 5 35−40
+30%
30−33
−30%
Fortnite 39
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Forza Horizon 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 39
+30%
30−33
−30%

Vậy GTX 1070 (di động) và R9 390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.62 23.16
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 18 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 275 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 129.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 390 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon R9 390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc Radeon R9 390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.