GeForce GTX 1070 (di động) vs 610M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
24.60
+3685%

GTX 1070 (di động) vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 3685% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2071168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.334.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192048
Tần số nhân1506 MHz738 MHz
Tần số Boost1645 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million292 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt12 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.65.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS0.1417 TFLOPS
Các bộ giải mã videokhông có dữ liệuH.264, VC1, MPEG2 1080p
ROPs644
TMUs1288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/sUp to 14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 24.60
+3685%
GeForce 610M 0.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
+3680%
GeForce 610M 291

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
+4348%
GeForce 610M 508

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 34389
+1456%
GeForce 610M 2210

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD101
+4950%
2−3
−4950%
1440p60
+5900%
1−2
−5900%
4K45
+4400%
1−2
−4400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.86không có dữ liệu
1440p6.50không có dữ liệu
4K8.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Counter-Strike 2 150−160
+3750%
4−5
−3750%
Cyberpunk 2077 55−60
+2850%
2−3
−2850%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Battlefield 5 122
+3967%
3−4
−3967%
Counter-Strike 2 150−160
+3750%
4−5
−3750%
Cyberpunk 2077 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Far Cry 5 92
+4500%
2−3
−4500%
Fortnite 151
+4933%
3−4
−4933%
Forza Horizon 4 118
+2260%
5−6
−2260%
Forza Horizon 5 85−90
+4150%
2−3
−4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
+1325%
8−9
−1325%
Valorant 166
+472%
27−30
−472%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+3650%
2−3
−3650%
Battlefield 5 113
+5550%
2−3
−5550%
Counter-Strike 2 150−160
+3750%
4−5
−3750%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+1230%
20−22
−1230%
Cyberpunk 2077 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Dota 2 120−130
+885%
12−14
−885%
Far Cry 5 92
+4500%
2−3
−4500%
Fortnite 148
+4833%
3−4
−4833%
Forza Horizon 4 115
+2200%
5−6
−2200%
Forza Horizon 5 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Grand Theft Auto V 92
+4500%
2−3
−4500%
Metro Exodus 59
+5800%
1−2
−5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
+1238%
8−9
−1238%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
+2600%
4−5
−2600%
Valorant 156
+438%
27−30
−438%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+5050%
2−3
−5050%
Cyberpunk 2077 55−60
+2850%
2−3
−2850%
Dota 2 120−130
+885%
12−14
−885%
Far Cry 5 87
+4250%
2−3
−4250%
Forza Horizon 4 97
+1840%
5−6
−1840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+888%
8−9
−888%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+1400%
4−5
−1400%
Valorant 112
+286%
27−30
−286%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 111
+5450%
2−3
−5450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+6000%
1−2
−6000%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+6133%
3−4
−6133%
Grand Theft Auto V 50−55
+4900%
1−2
−4900%
Metro Exodus 35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Valorant 154
+3750%
4−5
−3750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+7400%
1−2
−7400%
Cyberpunk 2077 27−30 0−1
Far Cry 5 61
+6000%
1−2
−6000%
Forza Horizon 4 76
+3700%
2−3
−3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+4500%
1−2
−4500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 73
+7200%
1−2
−7200%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 53
+253%
14−16
−253%
Metro Exodus 21 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+3800%
1−2
−3800%
Valorant 148
+3600%
4−5
−3600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+4000%
1−2
−4000%
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 85−90
+4150%
2−3
−4150%
Far Cry 5 31
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 52
+5100%
1−2
−5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+1100%
2−3
−1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 35
+1650%
2−3
−1650%

Vậy GTX 1070 (di động) và GeForce 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 4950% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 5900% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 4400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 7200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) đã vượt qua GeForce 610M trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.60 0.65
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 1 Tháng 12 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 12 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3684.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 868 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 764 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.