GeForce GTX 1070 SLI vs RTX 4080 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và GeForce RTX 4080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4080 Mobile vượt qua GTX 1070 SLI với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 130 | 33 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 8.69 | 40.50 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Pascal GP104 SLI | AD104 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3840 | 7424 |
Tần số nhân | 1506 MHz | 1290 MHz |
Tần số Boost | 1683 MHz | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 14400 Million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 110 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 386.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 24.72 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 80 |
TMUs | không có dữ liệu | 232 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 232 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 58 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 8 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8000 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 432.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce RTX 4080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce RTX 4080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 118
−30.5%
| 154
+30.5%
|
1440p | 60−65
−71.7%
| 103
+71.7%
|
4K | 56
−21.4%
| 68
+21.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 100−110
−62.9%
|
171
+62.9%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
−49.5%
|
300−350
+49.5%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−84%
|
149
+84%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 100−110
−35.2%
|
142
+35.2%
|
Battlefield 5 | 120−130
−33.6%
|
160−170
+33.6%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
−6.4%
|
215
+6.4%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−76.5%
|
143
+76.5%
|
Far Cry 5 | 110−120
−52.7%
|
171
+52.7%
|
Fortnite | 280
−1.1%
|
280−290
+1.1%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−71.5%
|
230−240
+71.5%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
−58.6%
|
170−180
+58.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−25.5%
|
170−180
+25.5%
|
Valorant | 210−220
−57.1%
|
300−350
+57.1%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 100−110
−15.2%
|
121
+15.2%
|
Battlefield 5 | 120−130
−33.6%
|
160−170
+33.6%
|
Counter-Strike 2 | 200−210
+3.1%
|
196
−3.1%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
−0.4%
|
270−280
+0.4%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−53.1%
|
124
+53.1%
|
Dota 2 | 140−150
−26.2%
|
178
+26.2%
|
Far Cry 5 | 110−120
−43.8%
|
161
+43.8%
|
Fortnite | 176
−60.8%
|
280−290
+60.8%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−71.5%
|
230−240
+71.5%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
−58.6%
|
170−180
+58.6%
|
Grand Theft Auto V | 87
−80.5%
|
157
+80.5%
|
Metro Exodus | 80−85
−75.9%
|
146
+75.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−25.5%
|
170−180
+25.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 111
−201%
|
334
+201%
|
Valorant | 210−220
−57.1%
|
300−350
+57.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 120−130
−33.6%
|
160−170
+33.6%
|
Cyberpunk 2077 | 80−85
−49.4%
|
121
+49.4%
|
Dota 2 | 140−150
−17%
|
165
+17%
|
Far Cry 5 | 110−120
−34.8%
|
151
+34.8%
|
Forza Horizon 4 | 130−140
−71.5%
|
230−240
+71.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−25.5%
|
170−180
+25.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 73
−136%
|
172
+136%
|
Valorant | 210−220
−57.1%
|
300−350
+57.1%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 123
−130%
|
280−290
+130%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
−69.3%
|
149
+69.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 240−250
−85.2%
|
450−500
+85.2%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
−74.3%
|
122
+74.3%
|
Metro Exodus | 50−55
−100%
|
102
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 240−250
−59.6%
|
350−400
+59.6%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
−62%
|
140−150
+62%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
−105%
|
82
+105%
|
Far Cry 5 | 80−85
−66.7%
|
140
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 95−100
−100%
|
190−200
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−115%
|
140
+115%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 90−95
−64.1%
|
150−160
+64.1%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 27−30
−92.9%
|
50−55
+92.9%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−73.2%
|
71
+73.2%
|
Grand Theft Auto V | 81
−77.8%
|
144
+77.8%
|
Metro Exodus | 30−35
−109%
|
67
+109%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 54
−117%
|
117
+117%
|
Valorant | 210−220
−57%
|
336
+57%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−91.1%
|
100−110
+91.1%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
−95.1%
|
80−85
+95.1%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
−117%
|
39
+117%
|
Dota 2 | 100−110
−51%
|
157
+51%
|
Far Cry 5 | 45−50
−102%
|
91
+102%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
−129%
|
140−150
+129%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−113%
|
95−100
+113%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 38
−108%
|
75−80
+108%
|
Vậy GTX 1070 SLI và RTX 4080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4080 Mobile nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4080 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4080 Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 3%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4080 Mobile nhanh hơn 201%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1070 SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- RTX 4080 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 32.73 | 55.92 |
Mức độ mới | 16 Tháng 8 2016 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 110 Watt |
RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.9%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4080 Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.