GeForce GTX 1070 SLI vs GT 230M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GT 230M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
37.07
+7169%

GTX 1070 SLI vượt qua GT 230M với mức trọn vẹn là 7169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1421267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.421.69
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGT216
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384048
Tần số nhân1506 MHz500 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million486 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu8.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1056 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu158
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHzUp to 600 (DDR2), Up to 800 (GDDR3), Up to 1066 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 (DDR2), 25 (DDR3)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVIVGADisplayPortHDMISingle Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuHDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 230M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GT 230M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+11700%
1−2
−11700%
4K560−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+10300%
2−3
−10300%
Cyberpunk 2077 85−90
+8600%
1−2
−8600%
God of War 90−95
+1700%
5−6
−1700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+12900%
1−2
−12900%
Counter-Strike 2 200−210
+10300%
2−3
−10300%
Cyberpunk 2077 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Far Cry 5 120−130
+11900%
1−2
−11900%
Fortnite 280
+9233%
3−4
−9233%
Forza Horizon 4 140−150
+3525%
4−5
−3525%
Forza Horizon 5 110−120
+11700%
1−2
−11700%
God of War 90−95
+1700%
5−6
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1750%
8−9
−1750%
Valorant 220−230
+719%
27−30
−719%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+12900%
1−2
−12900%
Counter-Strike 2 200−210
+10300%
2−3
−10300%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1535%
16−18
−1535%
Cyberpunk 2077 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Dota 2 140−150
+1200%
10−12
−1200%
Far Cry 5 120−130
+11900%
1−2
−11900%
Fortnite 176
+8700%
2−3
−8700%
Forza Horizon 4 140−150
+3525%
4−5
−3525%
Forza Horizon 5 110−120
+11700%
1−2
−11700%
God of War 90−95
+1700%
5−6
−1700%
Grand Theft Auto V 87
+8600%
1−2
−8600%
Metro Exodus 85−90 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1750%
8−9
−1750%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+2120%
5−6
−2120%
Valorant 220−230
+719%
27−30
−719%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+12900%
1−2
−12900%
Cyberpunk 2077 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Dota 2 140−150
+1200%
10−12
−1200%
Far Cry 5 120−130
+11900%
1−2
−11900%
Forza Horizon 4 140−150
+3525%
4−5
−3525%
God of War 90−95
+1700%
5−6
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1750%
8−9
−1750%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+1360%
5−6
−1360%
Valorant 220−230
+719%
27−30
−719%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
+12200%
1−2
−12200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+4550%
2−3
−4550%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+12950%
2−3
−12950%
Grand Theft Auto V 75−80
+7500%
1−2
−7500%
Metro Exodus 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3400%
5−6
−3400%
Valorant 250−260
+8333%
3−4
−8333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+9600%
1−2
−9600%
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Far Cry 5 90−95
+9000%
1−2
−9000%
Forza Horizon 4 100−110
+5200%
2−3
−5200%
God of War 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+9700%
1−2
−9700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 81
+440%
14−16
−440%
Metro Exodus 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 54 0−1
Valorant 220−230
+7533%
3−4
−7533%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 20−22 0−1
Dota 2 100−110
+10700%
1−2
−10700%
Far Cry 5 45−50 0−1
Forza Horizon 4 70−75 0−1
God of War 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+2400%
2−3
−2400%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+1800%
2−3
−1800%

Vậy GTX 1070 SLI và GT 230M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 11700% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 12950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI đã vượt qua GT 230M trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.07 0.51
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 15 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 23 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7168.6%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 230M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1204.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 230M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA GeForce GT 230M
GeForce GT 230M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 213 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc GeForce GT 230M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.